Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rechanger

Mục lục

Ngoại động từ

Hát lại
(thân mật) nói lặp lại

Xem thêm các từ khác

  • Rechapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp lại (lốp xe) Danh từ giống đực Sự đắp lại (lốp xe)
  • Rechaper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp lại (lốp xe) Ngoại động từ Đắp lại (lốp xe)
  • Recharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nạp lại 1.2 Đạn nạp lại (vào súng) 1.3 Ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi...
  • Rechargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại chất đồ, sự chất thêm đồ 1.2 Sự rải đá lại Danh từ giống đực Sự lại...
  • Recharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại chất lên, chất thêm 1.2 Nạp lại 1.3 Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm) 1.4 (từ cũ;...
  • Rechasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đuổi đi 1.2 Nội động từ 1.3 Lại đi săn Ngoại động từ Lại đuổi đi Rechasser un...
  • Rechaumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Danh từ giống đực Sự trồng lúa...
  • Rechaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Ngoại động từ Trồng lúa tiếp mùa (trên...
  • Rechaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự vun gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự vun gốc
  • Rechausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi giày lại cho 1.2 Đóng lại móng (ngựa) 1.3 (nông nghiệp) vun gốc (cây) 1.4 (kiến trúc) xây...
  • Recherchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) đáng truy tố Tính từ (luật học, pháp lý) đáng truy tố Délit recherchable tội...
  • Recherche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm, sự kiếm 1.2 Sự mưu cầu 1.3 (luật học, pháp lý) sự truy tầm bị can 1.4 Sự sưu...
  • Rechercher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm lại 1.2 Tìm, tìm tòi, tìm kiếm 1.3 Mưu cầu, cầu cạnh 1.4 (luật học, pháp lý), truy tầm...
  • Rechignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau có, sự nhăn nhó Danh từ giống đực Sự cau có, sự nhăn nhó
  • Rechigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó Nội động từ Cau có, nhăn nhó Rechigner à une besogne nhăn nhó trước một công...
  • Rechristianiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cơ Đốc hóa trở lại Ngoại động từ Cơ Đốc hóa trở lại
  • Rechute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sa ngã lại 1.2 (y học) sự phát lại, sự tái phát Danh từ giống cái Sự sa ngã lại (y...
  • Rechuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái phát (bệnh) Nội động từ Tái phát (bệnh)
  • Recirculation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tuần hòa lại Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tuần hòa lại
  • Reclassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp lại thang lương 1.2 Sự xếp lại lương (cho một công chức) 1.3 Sự điều chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top