Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rechignement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cau có, sự nhăn nhó

Xem thêm các từ khác

  • Rechigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó Nội động từ Cau có, nhăn nhó Rechigner à une besogne nhăn nhó trước một công...
  • Rechristianiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cơ Đốc hóa trở lại Ngoại động từ Cơ Đốc hóa trở lại
  • Rechute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sa ngã lại 1.2 (y học) sự phát lại, sự tái phát Danh từ giống cái Sự sa ngã lại (y...
  • Rechuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái phát (bệnh) Nội động từ Tái phát (bệnh)
  • Recirculation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tuần hòa lại Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tuần hòa lại
  • Reclassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp lại thang lương 1.2 Sự xếp lại lương (cho một công chức) 1.3 Sự điều chỉnh...
  • Reclasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp lại 1.2 Xếp lại lương 1.3 Điều chỉnh công tác Ngoại động từ Sắp xếp lại...
  • Reclouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh lại Ngoại động từ Đóng đinh lại
  • Reclure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam hãm Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam...
  • Reclus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn cư, xa lánh mọi người 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ở ẩn 2.2 (tôn giáo) người tu kín Tính...
  • Recluse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái reclus reclus
  • Recluserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phòng tu kín Danh từ giống cái (tôn giáo) phòng tu kín
  • Recoiffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tóc lại cho, chải tóc lại cho (ai) 1.2 Đội mũ lại cho (ai) Ngoại động từ Sửa tóc lại...
  • Recoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xó xỉnh 1.2 (nghĩa bóng) chỗ sâu kín Danh từ giống đực Xó xỉnh (nghĩa bóng) chỗ sâu...
  • Recollage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dán lại Danh từ giống đực Sự dán lại Recollage d\'un timbre sự dán lại con tem
  • Recollement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dính vào trở lại Danh từ giống đực Sự dính vào trở lại
  • Recoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán lại, gắn lại 1.2 Nội động từ 1.3 (thể dục) lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian...
  • Recommandable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng quí mến, đáng tin cậy Tính từ Đáng quí mến, đáng tin cậy Un individu peu recommandable một kẻ...
  • Recommandation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi...
  • Recommander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giới thiệu, tiến cử, gửi gắm 1.2 Dặn dò, khuyên bảo; khuyên 1.3 Làm cho đáng quý mến 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top