Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recommencement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bắt đầu lại

Xem thêm các từ khác

  • Recommencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu lại, làm lại 2 Nội động từ 2.1 Bắt đầu lại 2.2 Làm lại; còn thế; lại Ngoại...
  • Recomposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thành tạo lại; có thể tạo lại Tính từ Có thể thành tạo lại; có thể tạo lại
  • Recomposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thành tạo lại; tạo lại 1.2 (nghành in) sắp chữ lại Ngoại động từ Thành tạo lại; tạo...
  • Recomposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thành tạo lại; sự tạo lại 1.2 (nghành in) sự sắp chữ lại Danh từ giống cái Sự...
  • Recompter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tính lại, đếm lại Động từ Tính lại, đếm lại Recompter son argent đếm lại tiền mình có Recomptez...
  • Recondamner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tội lại xử phạt lại 1.2 Chỉ trích lại, lên án lại Ngoại động từ Kết tội lại...
  • Reconduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tiếp tục thuê 1.2 Sự tiếp tục Danh từ giống cái (luật học,...
  • Reconduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa về dẫn về 1.2 Tiễn đưa 1.3 (mỉa mai) tống cổ 1.4 Tiếp tục Ngoại động từ Đưa về...
  • Reconduite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, ít dùng) sự tiễn đưa Danh từ giống cái (từ hiếm, ít dùng) sự tiễn đưa
  • Reconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận ra được Tính từ Nhận ra được Cadavre à peine reconnaissable thi thể khó nhận ra được
  • Reconnaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nhận lại 1.2 Sự nhận biết 1.3 (văn học) sự thú nhận 1.4 Sự nhận, sự...
  • Reconnaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết ơn Tính từ Biết ơn Être reconnaissant d\'un service rendu biết ơn về một việc đã được giúp...
  • Reconnaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reconnaissant reconnaissant
  • Reconnaître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận ra, nhận biết 1.2 Nhận thấy 1.3 Nhận, thú nhận 1.4 Thừa nhận, công nhận 1.5 Thám sát;...
  • Reconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconsolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố lại Danh từ giống cái Sự củng cố lại
  • Reconsolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố lại Ngoại động từ Củng cố lại
  • Reconstituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top