Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recompter

Mục lục

Động từ

Tính lại, đếm lại
Recompter son argent
đếm lại tiền mình có
Recomptez votre addition est fausse
tính lại đi cộng sai rồi đó!

Xem thêm các từ khác

  • Recondamner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tội lại xử phạt lại 1.2 Chỉ trích lại, lên án lại Ngoại động từ Kết tội lại...
  • Reconduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tiếp tục thuê 1.2 Sự tiếp tục Danh từ giống cái (luật học,...
  • Reconduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa về dẫn về 1.2 Tiễn đưa 1.3 (mỉa mai) tống cổ 1.4 Tiếp tục Ngoại động từ Đưa về...
  • Reconduite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, ít dùng) sự tiễn đưa Danh từ giống cái (từ hiếm, ít dùng) sự tiễn đưa
  • Reconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận ra được Tính từ Nhận ra được Cadavre à peine reconnaissable thi thể khó nhận ra được
  • Reconnaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nhận lại 1.2 Sự nhận biết 1.3 (văn học) sự thú nhận 1.4 Sự nhận, sự...
  • Reconnaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết ơn Tính từ Biết ơn Être reconnaissant d\'un service rendu biết ơn về một việc đã được giúp...
  • Reconnaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reconnaissant reconnaissant
  • Reconnaître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận ra, nhận biết 1.2 Nhận thấy 1.3 Nhận, thú nhận 1.4 Thừa nhận, công nhận 1.5 Thám sát;...
  • Reconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconsolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố lại Danh từ giống cái Sự củng cố lại
  • Reconsolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố lại Ngoại động từ Củng cố lại
  • Reconstituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức lại, lập lại 1.2 Khôi phục lại, hồi phục lại Ngoại động từ Tổ chức lại,...
  • Reconstitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức lại, sự lập lại 1.2 Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại Danh từ giống...
  • Reconstructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người xây dựng lại, người kiến thiết...
  • Reconstruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại Danh từ giống cái Sự xây dựng lại, sự kiến thiết...
  • Reconstruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại Ngoại động từ Xây dựng lại, kiến thiết lại Reconstruire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top