Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reconnaître

Mục lục

Ngoại động từ

Nhận ra, nhận biết
Reconnaître un ami qu'on a perdu de vue depuis longtemps
nhận ra người bạn lâu ngày không gặp
Reconnaître quelqu'un à sa voix
nghe tiếng nhận ra ai
Nhận thấy
on a reconnu son innocence
người ta đã nhận thấy là nó vô tội
Nhận, thú nhận
Il a reconnu ses torts
nó đã nhận lỗi
Thừa nhận, công nhận
Reconnaître une vérité
thừa nhận một chân lý
Reconnaître un gouvernement
công nhận một chính phủ
Thám sát; - (quân sự) trinh sát
Reconnaitre une côte
thám sát một bờ biển
(từ hiếm, ít dùng) biết ơn
Reconnaître un service rendu
biết ơn một việc đã được giúp đỡ

Phản nghĩa

Confondre oublier Contester dénier méconnaître refuser protester

Xem thêm các từ khác

  • Reconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconsolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố lại Danh từ giống cái Sự củng cố lại
  • Reconsolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố lại Ngoại động từ Củng cố lại
  • Reconstituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức lại, lập lại 1.2 Khôi phục lại, hồi phục lại Ngoại động từ Tổ chức lại,...
  • Reconstitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức lại, sự lập lại 1.2 Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại Danh từ giống...
  • Reconstructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người xây dựng lại, người kiến thiết...
  • Reconstruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại Danh từ giống cái Sự xây dựng lại, sự kiến thiết...
  • Reconstruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại Ngoại động từ Xây dựng lại, kiến thiết lại Reconstruire...
  • Reconvention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phản tố. Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự phản tố....
  • Reconventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố. Phó từ (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố.
  • Reconversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ. Danh từ giống cái Sự chuyển...
  • Reconvertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển đổi, cải tổ. Ngoại động từ Chuyển đổi, cải tổ. Reconvertir l\'industrie de guerre...
  • Recopier

    Mục lục 1 Nội động từ chép lại, sao lại. Nội động từ chép lại, sao lại. Recopier une adresse chép lại một địa chỉ.
  • Recoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đạp (mái) lại (gà gô). Ngoại động từ Đạp (mái) lại (gà gô).
  • Recoquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ấp lứa thứ hai (gà gô). Danh từ giống đực Sự ấp lứa thứ hai (gà gô).
  • Recoquillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) sự cuộn lại. Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) sự cuộn lại....
  • Recoquiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (bếp núc) lại bỏ vào vỏ. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại. Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top