Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reconnaissance

Mục lục

Danh từ giống cái

(tâm lý học) sự nhận lại
Reconnaissance généralisée
sự nhận lại khái quát
Sự nhận biết
Signes de reconnaissance
dấu hiệu nhận biết dấu hiệu để nhận nhau
(văn học) sự thú nhận
Reconnaissance d'une faute
sự thú nhận một lỗi
Sự nhận, sự thừa nhận, sự công nhận
Reconnaissance de dette
giấy nhận là có nợ
Reconnaissance d'un gouvernement
sự công nhận có một chính phủ
Sự thám sát, sự khảo sát - (quân sự) sự trinh sát, đội trinh sát
Reconnaissance d'un pays inconnu
sự thám sát một xứ lạ
Avion de reconnaissance
máy bay trinh sát
Reconnaissance photographique
sự thăm dò bằng cách chụp ảnh
Sự biết ơn
avoir la reconnaissance du ventre
tỏ lòng biết ơn người nuôi mình

Xem thêm các từ khác

  • Reconnaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết ơn Tính từ Biết ơn Être reconnaissant d\'un service rendu biết ơn về một việc đã được giúp...
  • Reconnaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reconnaissant reconnaissant
  • Reconnaître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận ra, nhận biết 1.2 Nhận thấy 1.3 Nhận, thú nhận 1.4 Thừa nhận, công nhận 1.5 Thám sát;...
  • Reconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconsolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố lại Danh từ giống cái Sự củng cố lại
  • Reconsolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố lại Ngoại động từ Củng cố lại
  • Reconstituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức lại, lập lại 1.2 Khôi phục lại, hồi phục lại Ngoại động từ Tổ chức lại,...
  • Reconstitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức lại, sự lập lại 1.2 Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại Danh từ giống...
  • Reconstructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người xây dựng lại, người kiến thiết...
  • Reconstruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại Danh từ giống cái Sự xây dựng lại, sự kiến thiết...
  • Reconstruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại Ngoại động từ Xây dựng lại, kiến thiết lại Reconstruire...
  • Reconvention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phản tố. Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự phản tố....
  • Reconventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố. Phó từ (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố.
  • Reconversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ. Danh từ giống cái Sự chuyển...
  • Reconvertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển đổi, cải tổ. Ngoại động từ Chuyển đổi, cải tổ. Reconvertir l\'industrie de guerre...
  • Recopier

    Mục lục 1 Nội động từ chép lại, sao lại. Nội động từ chép lại, sao lại. Recopier une adresse chép lại một địa chỉ.
  • Recoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đạp (mái) lại (gà gô). Ngoại động từ Đạp (mái) lại (gà gô).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top