- Từ điển Pháp - Việt
Recoquetage
|
Danh từ giống đực
Sự ấp lứa thứ hai (gà gô).
Xem thêm các từ khác
-
Recoquillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) sự cuộn lại. Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) sự cuộn lại.... -
Recoquiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (bếp núc) lại bỏ vào vỏ. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại. Ngoại động... -
Record
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỷ lục. 2 Tính từ 2.1 Kỷ lục. Danh từ giống đực Kỷ lục. Battre un record phá một kỷ... -
Recordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc lại lần nữa. 1.2 Đan lại (vợt đánh bóng). Danh từ giống đực Sự buộc lại... -
Recorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại lần nữa. 1.2 Đan lại (vợt đánh bóng). Ngoại động từ Buộc lại lần nữa. Đan... -
Recordman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều recordmen) 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) người giữ kỷ lục. Danh từ giống đực ( số... -
Recorriger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại lần nữa, chữa lại lần nữa, hiệu chính. Ngoại động từ Sửa lại lần nữa,... -
Recors
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý; từ cũ, nghĩa cũ) trợ lý nhân viên chấp hành. Danh từ giống đực... -
Recoubure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, ít dùng) 1.2 Sự cong 1.3 Phần cong, khúc cong (trong một vật) Danh từ giống đực... -
Recoucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt nằm lại; ngủ lại. Ngoại động từ Đặt nằm lại; ngủ lại. -
Recoudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu lại, may lại. Ngoại động từ Khâu lại, may lại. Recoudre une manche khâu lại, may lại... -
Recoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nạo da (để thuộc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nạo da (để thuộc) -
Recoupage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt lại 1.2 Sự cày lại 1.3 Sự đảo lại (bài) 1.4 Sự pha lại (rượu) Danh từ giống... -
Recoupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn 1.2 Bột xay lại 1.3 Cỏ cắt lại 1.4 Rượu cồn (pha cồn với nước) Danh từ giống cái... -
Recoupement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối chiếu nhiều nguồn 1.2 Sự cắt, sự giao 1.3 (xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường...... -
Recouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt lại 1.2 Pha lại (rượu) 1.3 Cắt (một đường) 1.4 (nghĩa bóng) ăn khớp với 1.5 Nội động... -
Recoupette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đãi cám (đãi cám mà lấy) Danh từ giống đực Bột đãi cám (đãi cám mà lấy) -
Recourbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong -
Recourber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong bẻ cong Ngoại động từ Uốn cong bẻ cong Recouber une branche uốn cong một cành cây -
Recourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại chạy, chạy lại 1.2 Cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến 1.3 (luật học, pháp lý) kháng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.