Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recoulage

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) sự nạo da (để thuộc)

Xem thêm các từ khác

  • Recoupage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt lại 1.2 Sự cày lại 1.3 Sự đảo lại (bài) 1.4 Sự pha lại (rượu) Danh từ giống...
  • Recoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn 1.2 Bột xay lại 1.3 Cỏ cắt lại 1.4 Rượu cồn (pha cồn với nước) Danh từ giống cái...
  • Recoupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối chiếu nhiều nguồn 1.2 Sự cắt, sự giao 1.3 (xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường......
  • Recouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt lại 1.2 Pha lại (rượu) 1.3 Cắt (một đường) 1.4 (nghĩa bóng) ăn khớp với 1.5 Nội động...
  • Recoupette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đãi cám (đãi cám mà lấy) Danh từ giống đực Bột đãi cám (đãi cám mà lấy)
  • Recourbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong
  • Recourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong bẻ cong Ngoại động từ Uốn cong bẻ cong Recouber une branche uốn cong một cành cây
  • Recourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại chạy, chạy lại 1.2 Cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến 1.3 (luật học, pháp lý) kháng...
  • Recours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến 1.2 Phương cách, cùng kế cái cứu vãn...
  • Recouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy lại, có thể thu về được Tính từ Có thể lấy lại, có thể thu về được Somme facilement...
  • Recouvrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lợp lại 1.2 Recouvrement 1.3 Sự lấy lại, sự thu hồi 1.4 Sự thu Danh từ giống đực...
  • Recouvrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự che phủ, sự phủ 1.2 Sự thu nợ 1.3 (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ Danh từ giống đực...
  • Recouvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, giành lại, thu hồi 1.2 Thu Ngoại động từ Lấy lại, giành lại, thu hồi Recouvrer...
  • Recouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lợp lại, bọc lại, che lại 1.2 Phủ kín 1.3 (nghĩa bóng) che đậy, che giấu Ngoại động từ...
  • Recracher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhổ, lại khạc Ngoại động từ Lại nhổ, lại khạc Recracher un bonbon lại nhổ kẹo ra
  • Recran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng tàu Danh từ giống đực Vũng tàu
  • Recreuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào lại 1.2 Đào sâu thêm Ngoại động từ Đào lại Recreuser un puits comblé đào lại cái giếng...
  • Recristallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh lại Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh lại
  • Recristalliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại Ngoại động từ (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại
  • Recroquevillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co rúm Danh từ giống đực Sự co rúm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top