Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recoupement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đối chiếu nhiều nguồn
Recoupement de témoignages
sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc
Sự cắt, sự giao
Point de recoupement
giao điểm
(xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững)

Xem thêm các từ khác

  • Recouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt lại 1.2 Pha lại (rượu) 1.3 Cắt (một đường) 1.4 (nghĩa bóng) ăn khớp với 1.5 Nội động...
  • Recoupette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đãi cám (đãi cám mà lấy) Danh từ giống đực Bột đãi cám (đãi cám mà lấy)
  • Recourbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Sự cong
  • Recourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong bẻ cong Ngoại động từ Uốn cong bẻ cong Recouber une branche uốn cong một cành cây
  • Recourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại chạy, chạy lại 1.2 Cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến 1.3 (luật học, pháp lý) kháng...
  • Recours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến 1.2 Phương cách, cùng kế cái cứu vãn...
  • Recouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy lại, có thể thu về được Tính từ Có thể lấy lại, có thể thu về được Somme facilement...
  • Recouvrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lợp lại 1.2 Recouvrement 1.3 Sự lấy lại, sự thu hồi 1.4 Sự thu Danh từ giống đực...
  • Recouvrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự che phủ, sự phủ 1.2 Sự thu nợ 1.3 (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ Danh từ giống đực...
  • Recouvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, giành lại, thu hồi 1.2 Thu Ngoại động từ Lấy lại, giành lại, thu hồi Recouvrer...
  • Recouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lợp lại, bọc lại, che lại 1.2 Phủ kín 1.3 (nghĩa bóng) che đậy, che giấu Ngoại động từ...
  • Recracher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhổ, lại khạc Ngoại động từ Lại nhổ, lại khạc Recracher un bonbon lại nhổ kẹo ra
  • Recran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng tàu Danh từ giống đực Vũng tàu
  • Recreuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào lại 1.2 Đào sâu thêm Ngoại động từ Đào lại Recreuser un puits comblé đào lại cái giếng...
  • Recristallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh lại Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh lại
  • Recristalliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại Ngoại động từ (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại
  • Recroquevillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co rúm Danh từ giống đực Sự co rúm
  • Recru

    Mục lục 1 Tính từ. 1.1 (văn học) (mệt) lử Tính từ. (văn học) (mệt) lử Cheval recru ngựa mệt lử il se sentit recru de fatigue...
  • Recrudescence

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng, sự gia tăng Danh từ giống đực Sự tăng, sự gia tăng Recrudescence de fièvre sự...
  • Recrudescent

    Mục lục 1 Tính từ. 1.1 Tăng, gia tăng Tính từ. Tăng, gia tăng Une épidémie recrudescente dịch tễ gia tăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top