Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recracher

Mục lục

Ngoại động từ

Lại nhổ, lại khạc
Recracher un bonbon
lại nhổ kẹo ra

Xem thêm các từ khác

  • Recran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng tàu Danh từ giống đực Vũng tàu
  • Recreuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào lại 1.2 Đào sâu thêm Ngoại động từ Đào lại Recreuser un puits comblé đào lại cái giếng...
  • Recristallisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh lại Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh lại
  • Recristalliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại Ngoại động từ (khoáng vật học) làm cho kết tinh lại
  • Recroquevillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co rúm Danh từ giống đực Sự co rúm
  • Recru

    Mục lục 1 Tính từ. 1.1 (văn học) (mệt) lử Tính từ. (văn học) (mệt) lử Cheval recru ngựa mệt lử il se sentit recru de fatigue...
  • Recrudescence

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng, sự gia tăng Danh từ giống đực Sự tăng, sự gia tăng Recrudescence de fièvre sự...
  • Recrudescent

    Mục lục 1 Tính từ. 1.1 Tăng, gia tăng Tính từ. Tăng, gia tăng Une épidémie recrudescente dịch tễ gia tăng
  • Recrudescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recrudescent recrudescent
  • Recrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lính mới, tân binh 1.3 Hội viên mới, thành viên mới Tính từ giống...
  • Recrutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa Danh từ giống đực Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa...
  • Recruter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mộ tuyển, tuyển lựa Ngoại động từ Mộ tuyển, tuyển lựa Recruter une armée tuyển một đội...
  • Recruteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mộ, người tuyển, người tuyển lựa Danh từ giống đực Người mộ, người tuyển,...
  • Recta

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) đúng hạn Phó từ (thân mật) đúng hạn Payer recta trả đúng hạn
  • Rectal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rectum Tính từ Xem rectum Veine rectale tĩnh mạch ruột thẳng
  • Rectale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectal rectal
  • Rectangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vuông (góc) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) hình chữ nhật Tính từ (toán học) vuông...
  • Rectangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chữ nhật 1.2 Vuông góc Tính từ (có) hình chữ nhật Feuille de papier rectangulaire tờ giấy hình...
  • Recteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trưởng khu giáo dục ( Pháp) 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng...
  • Rectifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa được 1.2 (toán học) cầu trường được 1.3 ( hóa học) tinh cất được Tính từ Có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top