Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recrudescence

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tăng, sự gia tăng
Recrudescence de fièvre
sự tăng sốt
Recrudescence de l'activité volcanique
sự gia tăng hoạt động núi lửa

Xem thêm các từ khác

  • Recrudescent

    Mục lục 1 Tính từ. 1.1 Tăng, gia tăng Tính từ. Tăng, gia tăng Une épidémie recrudescente dịch tễ gia tăng
  • Recrudescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recrudescent recrudescent
  • Recrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lính mới, tân binh 1.3 Hội viên mới, thành viên mới Tính từ giống...
  • Recrutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa Danh từ giống đực Sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa...
  • Recruter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mộ tuyển, tuyển lựa Ngoại động từ Mộ tuyển, tuyển lựa Recruter une armée tuyển một đội...
  • Recruteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mộ, người tuyển, người tuyển lựa Danh từ giống đực Người mộ, người tuyển,...
  • Recta

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) đúng hạn Phó từ (thân mật) đúng hạn Payer recta trả đúng hạn
  • Rectal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rectum Tính từ Xem rectum Veine rectale tĩnh mạch ruột thẳng
  • Rectale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectal rectal
  • Rectangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) vuông (góc) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) hình chữ nhật Tính từ (toán học) vuông...
  • Rectangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chữ nhật 1.2 Vuông góc Tính từ (có) hình chữ nhật Feuille de papier rectangulaire tờ giấy hình...
  • Recteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trưởng khu giáo dục ( Pháp) 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng...
  • Rectifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa được 1.2 (toán học) cầu trường được 1.3 ( hóa học) tinh cất được Tính từ Có...
  • Rectifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng...
  • Rectifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng...
  • Rectificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa lại, sửa lại. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người chữa, người sửa. 1.4 ( hóa học)...
  • Rectificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa sửa, sửa; đính chính, cải chính. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bản cải chính. Tính từ Chữa sửa,...
  • Rectification

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa (cho) thẳng. 1.2 Sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính. 1.3...
  • Rectificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectificatif rectificatif
  • Rectifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa (cho) thẳng. 1.2 Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính. 1.3 ( hóa học) tinh cất....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top