- Từ điển Pháp - Việt
Recteur
|
Danh từ giống đực
Trưởng khu giáo dục ( Pháp)
(từ cũ; nghiã cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng hợp, trường dòng....)
(tiếng địa phương) cha xứ (ở Brơ-ta-nhơ)
Xem thêm các từ khác
-
Rectifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chữa được 1.2 (toán học) cầu trường được 1.3 ( hóa học) tinh cất được Tính từ Có... -
Rectifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng... -
Rectifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng... -
Rectificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa lại, sửa lại. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người chữa, người sửa. 1.4 ( hóa học)... -
Rectificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa sửa, sửa; đính chính, cải chính. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bản cải chính. Tính từ Chữa sửa,... -
Rectification
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa (cho) thẳng. 1.2 Sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính. 1.3... -
Rectificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectificatif rectificatif -
Rectifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa (cho) thẳng. 1.2 Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính. 1.3 ( hóa học) tinh cất.... -
Rectifieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rà. Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rà. -
Rectifieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy mài rà Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài rà Rectifieuse de cylindres máy... -
Rectiligne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng. Tính từ Thẳng. Avenues rectilignes đại lộ thẳng Mouvement rectiligne chuyển động thẳng Triangle... -
Rectite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng. -
Rectitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn. 1.2 (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn. Danh từ giống cái Sự đúng đắn.... -
Recto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt trước (của tờ giấy). 1.2 Phản nghĩa Verso Danh từ giống đực Trang mặt trước... -
Recto-colite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng-kết. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng-kết. -
Recto-vaginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Cloison... -
Recto-vaginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recto-vaginal recto-vaginal -
Rectopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định... -
Rectoral
Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur -
Rectorale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.