- Từ điển Pháp - Việt
Rectifiable
|
Tính từ
Có thể chữa được
- Erreur rectifiable
- sai lầm có thể chữa được
(toán học) cầu trường được
( hóa học) tinh cất được
Xem thêm các từ khác
-
Rectifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng... -
Rectifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) chỉnh lưu 1.2 (toán học) trực đạc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (toán học) mặt phẳng... -
Rectificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa lại, sửa lại. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người chữa, người sửa. 1.4 ( hóa học)... -
Rectificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa sửa, sửa; đính chính, cải chính. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bản cải chính. Tính từ Chữa sửa,... -
Rectification
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa (cho) thẳng. 1.2 Sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính. 1.3... -
Rectificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rectificatif rectificatif -
Rectifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa (cho) thẳng. 1.2 Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính. 1.3 ( hóa học) tinh cất.... -
Rectifieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rà. Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rà. -
Rectifieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy mài rà Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài rà Rectifieuse de cylindres máy... -
Rectiligne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng. Tính từ Thẳng. Avenues rectilignes đại lộ thẳng Mouvement rectiligne chuyển động thẳng Triangle... -
Rectite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng. -
Rectitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn. 1.2 (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn. Danh từ giống cái Sự đúng đắn.... -
Recto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt trước (của tờ giấy). 1.2 Phản nghĩa Verso Danh từ giống đực Trang mặt trước... -
Recto-colite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng-kết. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng-kết. -
Recto-vaginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Cloison... -
Recto-vaginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recto-vaginal recto-vaginal -
Rectopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định... -
Rectoral
Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur -
Rectorale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur -
Rectorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng khu giáo dục. 1.2 Trụ sở khu giáo dục. 1.3 Nhiệm kỳ trưởng khu giáo dục....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.