Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rectite

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) viêm ruột thẳng.

Xem thêm các từ khác

  • Rectitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn. 1.2 (văn học) sự thẳng, sự ngay ngắn. Danh từ giống cái Sự đúng đắn....
  • Recto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt trước (của tờ giấy). 1.2 Phản nghĩa Verso Danh từ giống đực Trang mặt trước...
  • Recto-colite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng-kết. Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng-kết.
  • Recto-vaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng-âm đạo. Cloison...
  • Recto-vaginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recto-vaginal recto-vaginal
  • Rectopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định ruột thẳng. Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định...
  • Rectoral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur
  • Rectorale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ recteur recteur
  • Rectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng khu giáo dục. 1.2 Trụ sở khu giáo dục. 1.3 Nhiệm kỳ trưởng khu giáo dục....
  • Rectoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính soi ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) kính soi ruột thẳng.
  • Rectoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép soi ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) phép soi ruột thẳng.
  • Rectotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật mở ruột thẳng. Danh từ giống đực (y học) thủ thuật mở ruột thẳng.
  • Rectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông đuôi (chim). Danh từ giống cái (động vật học) lông đuôi (chim).
  • Rectum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ruột thẳng, trực tràng. Danh từ giống đực (giải phẫu) ruột thẳng, trực...
  • Recueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập. Danh từ giống đực Tập. Recueil de poèmes tập thơ.
  • Recueillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tĩnh tâm, sự nhập định. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự thu nhập, sự thu lượm. Danh từ...
  • Recueilli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tĩnh tâm; nhập định. 1.2 Trầm lặng. Tính từ Tĩnh tâm; nhập định. Bonze recueilli nhà sư nhập định....
  • Recueillie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái recueilli recueilli
  • Recueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu lấy, thu nhập. 1.2 Hứng. 1.3 Được; thừa hưởng. 1.4 Thu nhận. 1.5 Nhận về, đón về. Ngoại...
  • Recuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại. 1.2 Nung lại (đồ gốm...). 1.3 (kỹ thuật) ủ (kim loại). 2 Nội động từ 2.1 Nấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top