Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recueillir

Mục lục

Ngoại động từ

Thu lấy, thu nhập.
Recueillir le sel d'un marais salant
thu lấy muối ở ruộng muối;
recueillir des exemples pour un dictionnaire
thu nhập ví dụ cho một cuốn từ điển.
Hứng.
Citerne destinée à recueillir l'eau de pluie
bể để hứng nước mưa.
Được; thừa hưởng.
Recueillir un grand nombre de suffrages
được nhiều phiếu bầu
recueillir une succession
thừa hưởng một di sản.
Thu nhận.
Agent chargé de recueillir les dépositions des témoins
nhân viên có nhiệm vụ thu nhận lời khai của nhân chứng.
Nhận về, đón về.
Recueillir un orphelin
đón về một trẻ mồ côi.

Xem thêm các từ khác

  • Recuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại. 1.2 Nung lại (đồ gốm...). 1.3 (kỹ thuật) ủ (kim loại). 2 Nội động từ 2.1 Nấu...
  • Recuisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nung lại ( thủy tinh, cho bớt giòn). Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nung...
  • Recuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung lại 1.2 Sự ủ (kim loại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung lại...
  • Recul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi lại, sự thụt lùi. 1.2 Khoảng lùi 1.3 Sự giật (của súng khi bắn). Danh từ giống...
  • Reculade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) sự tháo lui. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi. Danh từ giống...
  • Reculage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự xúc hắt đi.
  • Reculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe). 1.2 (từ cũ; nghiã...
  • Reculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, lui, thụt lùi. 1.2 Lùi bước, lùi lại. 2 Ngoại động từ 2.1 Lùi. 2.2 Lùi xa ra. Nội động...
  • Reculeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt...
  • Recyclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển hướng học tập (của một học sinh) 1.2 Sự bổ túc (cho cán bộ) Danh từ giống...
  • Recycler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển hướng học tập (cho học sinh) 1.2 Bổ túc (cho cán bộ) 1.3 (kỹ thuật) cho tuần hoàn...
  • Recès

    Danh từ giống đực Như recez
  • Recéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhường lại, lại để lại (vật gì) 2 Nội động từ 2.1 Lại chịu theo (điều gì) Ngoại...
  • Recépée

    == Xem recepée
  • Red

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu đỏ Danh từ giống đực Dầu đỏ
  • Redan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc chia (của công sự) 1.2 (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)...
  • Reddingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redingit
  • Reddition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng 1.2 (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một...
  • Redemander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin lại, xin thêm yêu cầu lại 1.2 Đòi lại Ngoại động từ Xin lại, xin thêm yêu cầu lại...
  • Redent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top