- Từ điển Pháp - Việt
Recueillir
|
Ngoại động từ
Thu lấy, thu nhập.
Hứng.
Được; thừa hưởng.
Thu nhận.
Nhận về, đón về.
Xem thêm các từ khác
-
Recuire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại. 1.2 Nung lại (đồ gốm...). 1.3 (kỹ thuật) ủ (kim loại). 2 Nội động từ 2.1 Nấu... -
Recuisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nung lại ( thủy tinh, cho bớt giòn). Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nung... -
Recuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung lại 1.2 Sự ủ (kim loại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung lại... -
Recul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi lại, sự thụt lùi. 1.2 Khoảng lùi 1.3 Sự giật (của súng khi bắn). Danh từ giống... -
Reculade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) sự tháo lui. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi. Danh từ giống... -
Reculage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. -
Reculement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe). 1.2 (từ cũ; nghiã... -
Reculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, lui, thụt lùi. 1.2 Lùi bước, lùi lại. 2 Ngoại động từ 2.1 Lùi. 2.2 Lùi xa ra. Nội động... -
Reculeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt... -
Recyclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển hướng học tập (của một học sinh) 1.2 Sự bổ túc (cho cán bộ) Danh từ giống... -
Recycler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển hướng học tập (cho học sinh) 1.2 Bổ túc (cho cán bộ) 1.3 (kỹ thuật) cho tuần hoàn... -
Recès
Danh từ giống đực Như recez -
Recéder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhường lại, lại để lại (vật gì) 2 Nội động từ 2.1 Lại chịu theo (điều gì) Ngoại... -
Recépée
== Xem recepée -
Red
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu đỏ Danh từ giống đực Dầu đỏ -
Redan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc chia (của công sự) 1.2 (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)... -
Reddingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redingit -
Reddition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng 1.2 (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một... -
Redemander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin lại, xin thêm yêu cầu lại 1.2 Đòi lại Ngoại động từ Xin lại, xin thêm yêu cầu lại... -
Redent
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.