Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recul

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lùi lại, sự thụt lùi.
Le recul d'une armée
sự lùi lại của một đạo quân
il faut un certain recul pour apprécier les événements
phải lùi lại ( trongthời gian) một ít mới đánh giá đúng thời cuộc
Recul de la civilisation
sự thụt lùi của nền văn minh
Khoảng lùi
Court de tennis qui manque de recul
sân quần vợt thiếu khoảng lùi
Sự giật (của súng khi bắn).

Xem thêm các từ khác

  • Reculade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) sự tháo lui. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi. Danh từ giống...
  • Reculage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự xúc hắt đi.
  • Reculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe). 1.2 (từ cũ; nghiã...
  • Reculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, lui, thụt lùi. 1.2 Lùi bước, lùi lại. 2 Ngoại động từ 2.1 Lùi. 2.2 Lùi xa ra. Nội động...
  • Reculeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt...
  • Recyclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển hướng học tập (của một học sinh) 1.2 Sự bổ túc (cho cán bộ) Danh từ giống...
  • Recycler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển hướng học tập (cho học sinh) 1.2 Bổ túc (cho cán bộ) 1.3 (kỹ thuật) cho tuần hoàn...
  • Recès

    Danh từ giống đực Như recez
  • Recéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhường lại, lại để lại (vật gì) 2 Nội động từ 2.1 Lại chịu theo (điều gì) Ngoại...
  • Recépée

    == Xem recepée
  • Red

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu đỏ Danh từ giống đực Dầu đỏ
  • Redan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc chia (của công sự) 1.2 (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)...
  • Reddingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redingit
  • Reddition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng 1.2 (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một...
  • Redemander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin lại, xin thêm yêu cầu lại 1.2 Đòi lại Ngoại động từ Xin lại, xin thêm yêu cầu lại...
  • Redent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan
  • Redescendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại xuống, trở xuống 2 Ngoại động từ 2.1 Lại xuống 2.2 Lại hạ xuống Nội động từ Lại...
  • Redevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn mắc nợ, còn chịu 1.2 Chịu ơn 2 Danh từ 2.1 Người mắc nợ, người chịu Tính từ Còn mắc nợ,...
  • Redevance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trả định kỳ 1.2 Tiền thuê 1.3 Thuế; tô Danh từ giống cái Tiền trả định kỳ Payer...
  • Redevancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phải trả tiền định kỳ Danh từ Người phải trả tiền định kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top