- Từ điển Pháp - Việt
Recul
|
Danh từ giống đực
Sự lùi lại, sự thụt lùi.
Khoảng lùi
Sự giật (của súng khi bắn).
Xem thêm các từ khác
-
Reculade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) sự tháo lui. 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi. Danh từ giống... -
Reculage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự xúc hắt đi. -
Reculement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe). 1.2 (từ cũ; nghiã... -
Reculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, lui, thụt lùi. 1.2 Lùi bước, lùi lại. 2 Ngoại động từ 2.1 Lùi. 2.2 Lùi xa ra. Nội động... -
Reculeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt đi. Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ xúc quặng hắt... -
Recyclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển hướng học tập (của một học sinh) 1.2 Sự bổ túc (cho cán bộ) Danh từ giống... -
Recycler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển hướng học tập (cho học sinh) 1.2 Bổ túc (cho cán bộ) 1.3 (kỹ thuật) cho tuần hoàn... -
Recès
Danh từ giống đực Như recez -
Recéder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại nhường lại, lại để lại (vật gì) 2 Nội động từ 2.1 Lại chịu theo (điều gì) Ngoại... -
Recépée
== Xem recepée -
Red
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu đỏ Danh từ giống đực Dầu đỏ -
Redan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc chia (của công sự) 1.2 (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)... -
Reddingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redingit -
Reddition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng 1.2 (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một... -
Redemander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin lại, xin thêm yêu cầu lại 1.2 Đòi lại Ngoại động từ Xin lại, xin thêm yêu cầu lại... -
Redent
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan -
Redescendre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại xuống, trở xuống 2 Ngoại động từ 2.1 Lại xuống 2.2 Lại hạ xuống Nội động từ Lại... -
Redevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn mắc nợ, còn chịu 1.2 Chịu ơn 2 Danh từ 2.1 Người mắc nợ, người chịu Tính từ Còn mắc nợ,... -
Redevance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trả định kỳ 1.2 Tiền thuê 1.3 Thuế; tô Danh từ giống cái Tiền trả định kỳ Payer... -
Redevancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phải trả tiền định kỳ Danh từ Người phải trả tiền định kỳ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.