Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Red

Mục lục

Danh từ giống đực

Dầu đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Redan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc chia (của công sự) 1.2 (xây dựng) bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc)...
  • Reddingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) redingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) redingit
  • Reddition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng 1.2 (luật học, pháp lý) sự trình sổ sách (để kiểm tra việc quản lý một...
  • Redemander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin lại, xin thêm yêu cầu lại 1.2 Đòi lại Ngoại động từ Xin lại, xin thêm yêu cầu lại...
  • Redent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan
  • Redescendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại xuống, trở xuống 2 Ngoại động từ 2.1 Lại xuống 2.2 Lại hạ xuống Nội động từ Lại...
  • Redevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn mắc nợ, còn chịu 1.2 Chịu ơn 2 Danh từ 2.1 Người mắc nợ, người chịu Tính từ Còn mắc nợ,...
  • Redevance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trả định kỳ 1.2 Tiền thuê 1.3 Thuế; tô Danh từ giống cái Tiền trả định kỳ Payer...
  • Redevancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phải trả tiền định kỳ Danh từ Người phải trả tiền định kỳ
  • Redevenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại là, lại thành ra Nội động từ Trở lại là, lại thành ra Redevenir étudiant trở lại...
  • Redevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Còn nợ, còn thiếu lại Ngoại động từ Còn nợ, còn thiếu lại Il me redoit cinq mille francs...
  • Redingote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo rơđanhgôt Danh từ giống cái Áo rơđanhgôt
  • Redingtonite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) redingtonit Danh từ giống đực (khoáng vật học) redingtonit
  • Redire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, lắp lại 1.2 Mách lại 2 Nội động từ 2.1 Chỉ trích, chê bai Ngoại động từ Nói...
  • Rediscuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thảo luận lại, tranh luận lại Ngoại động từ Thảo luận lại, tranh luận lại
  • Rediseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại mãi, kẻ nói dai Danh từ (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại...
  • Rediseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại mãi, kẻ nói dai Danh từ giống cái (từ cũ; nghiã cũ)...
  • Redistribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân phát lại, phân phối lại Ngoại động từ Chia lại, phân phát lại, phân phối...
  • Redistribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia lại, sự phân phát lại, sự phân phối lại Danh từ giống cái Sự chia lại, sự...
  • Redite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu lắp lại 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự nói lại, sự lắp lại Danh từ giống cái Câu lắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top