Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Redemander

Mục lục

Ngoại động từ

Xin lại, xin thêm yêu cầu lại
Redemander un air
yêu cầu hát lại một điệu hát
Đòi lại
Redemander un livre prêté
đòi lại một quyển sách cho mượn

Xem thêm các từ khác

  • Redent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực redan redan
  • Redescendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại xuống, trở xuống 2 Ngoại động từ 2.1 Lại xuống 2.2 Lại hạ xuống Nội động từ Lại...
  • Redevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn mắc nợ, còn chịu 1.2 Chịu ơn 2 Danh từ 2.1 Người mắc nợ, người chịu Tính từ Còn mắc nợ,...
  • Redevance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trả định kỳ 1.2 Tiền thuê 1.3 Thuế; tô Danh từ giống cái Tiền trả định kỳ Payer...
  • Redevancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phải trả tiền định kỳ Danh từ Người phải trả tiền định kỳ
  • Redevenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại là, lại thành ra Nội động từ Trở lại là, lại thành ra Redevenir étudiant trở lại...
  • Redevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Còn nợ, còn thiếu lại Ngoại động từ Còn nợ, còn thiếu lại Il me redoit cinq mille francs...
  • Redingote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo rơđanhgôt Danh từ giống cái Áo rơđanhgôt
  • Redingtonite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) redingtonit Danh từ giống đực (khoáng vật học) redingtonit
  • Redire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, lắp lại 1.2 Mách lại 2 Nội động từ 2.1 Chỉ trích, chê bai Ngoại động từ Nói...
  • Rediscuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thảo luận lại, tranh luận lại Ngoại động từ Thảo luận lại, tranh luận lại
  • Rediseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại mãi, kẻ nói dai Danh từ (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại...
  • Rediseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) kẻ nói đi nói lại mãi, kẻ nói dai Danh từ giống cái (từ cũ; nghiã cũ)...
  • Redistribuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân phát lại, phân phối lại Ngoại động từ Chia lại, phân phát lại, phân phối...
  • Redistribution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia lại, sự phân phát lại, sự phân phối lại Danh từ giống cái Sự chia lại, sự...
  • Redite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu lắp lại 1.2 (từ cũ; nghiã cũ) sự nói lại, sự lắp lại Danh từ giống cái Câu lắp...
  • Redondance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rườm rà (trong lời văn) 1.2 Lời rườm rà, đoạn rườm rà Danh từ giống cái Sự rườm...
  • Redondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rườm rà, rườm lời 1.2 Thừa Tính từ Rườm rà, rườm lời Style redondant lời văn rườm rà Thừa...
  • Redondante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái redondant redondant
  • Redonder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, ít dùng) thừa Nội động từ (từ hiếm, ít dùng) thừa Expressions qui redondent từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top