Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Redoublant

Mục lục

Danh từ

Học sinh học lại lớp, học sinh lưu ban

Xem thêm các từ khác

  • Redoublante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học sinh học lại lớp, học sinh lưu ban Danh từ giống cái Học sinh học lại lớp, học sinh...
  • Redoublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự láy âm 1.2 Sự gia tăng 1.3 Sự học lại, sự lưu lớp Danh từ giống...
  • Redoubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Láy lặp 1.2 Học lại, lưu 1.3 Lót lại 1.4 Gia tăng 2 Nội động từ 2.1 Gia tăng; mạnh lên Ngoại...
  • Redoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây độc không Danh từ giống đực (thực vật học) cây độc không
  • Redoutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, đáng gờm Tính từ Đáng sợ, đáng gờm Maladie redoutable bệnh đáng sợ Ennemi redoutable kẻ...
  • Redoute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) hội vui, nơi tổ chức hội vui 1.2 (sử học) công sự lẻ, đồn lẻ Danh...
  • Redouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sợ hãi, rất sợ Ngoại động từ Sợ hãi, rất sợ Redouter quelqu\'un sợ hãi ai redouter la chaleur...
  • Redoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ dịu nhiệt Danh từ giống đực Thời kỳ dịu nhiệt
  • Redressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nắn lại (những sản phẩm méo mó) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự...
  • Redressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng đứng lại 1.2 Sự lại đứng lên 1.3 Sự uốn nắn, sự nắn 1.4 Sự phục hưng...
  • Redresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng đứng lại, dựng lại 1.2 Uốn nắn, nắn Ngoại động từ Dựng đứng lại, dựng lại...
  • Redresseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu học; lý học) dựng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh...
  • Refaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lại 1.2 Sửa lại, chữa lại 1.3 (thân mật) lừa 2 Nội động từ 2.1 Làm lại Ngoại động...
  • Refait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạc mới (của hươu nai) Danh từ giống đực Gạc mới (của hươu nai)
  • Refend

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bois de refend gỗ xẻ dọc Danh từ giống đực Bois de refend gỗ xẻ dọc Mur de refend tường...
  • Refendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạng da (lạng da thuộc theo chiều dày thành hai tấm) Danh từ giống đực Sự lạng da...
  • Refendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng (da thuộc) 1.2 Xẻ dọc Ngoại động từ Lạng (da thuộc) Xẻ dọc
  • Refente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xẻ dọc (đá đen, gỗ...) Danh từ giống cái Sự xẻ dọc (đá đen, gỗ...)
  • Referendum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc trưng cầu ý dân 1.2 Cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo...) 1.3 (...
  • Refermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đóng, lại nhắm Ngoại động từ Lại đóng, lại nhắm Refermer la porte lại đóng cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top