- Từ điển Pháp - Việt
Refeuiller
|
Ngoại động từ
(kỹ thuật) xoi thêm rãnh (ở ván ghép)
Xem thêm các từ khác
-
Reficher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trét lại kẽ Ngoại động từ Trét lại kẽ Reficher un vieux mur trét lại kẻ một bức tường... -
Refiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) tuồn cho Ngoại động từ (thông tục) tuồn cho Refiler un faux billet à quelqu\'un tuồn... -
Reflet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh phản chiếu, ánh 1.2 Ảnh phản chiếu 1.3 (nghĩa bóng) (hình) phản ánh Danh từ giống... -
Refleurir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại ra hoa, lại nở hoa 1.2 Nảy nở lại, hưng thịnh lại 1.3 Ngoại động từ 1.4 Đặt hoa lại,... -
Refleurissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ra hoa lại, sự nở hoa lại (của một cây) Danh từ giống đực (văn học)... -
Reflex
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) phản xạ gương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương Tính... -
Refluement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ngược lại 1.2 Sự quay trở lại, sự trở lui Danh từ giống đực Sự chảy ngược... -
Refluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ngược lại 1.2 Quay trở lại Nội động từ Chảy ngược lại Quay trở lại -
Reflux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triều xuống 1.2 Sự quay trở lại, sự trở lui 1.3 (y học) sự hồi lưu chất hồi lưu Danh... -
Refluxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (công nghiệp học) dồn lại vào tháp cất Ngoại động từ (công nghiệp học) dồn lại vào... -
Refondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu chảy lại 1.2 Đúc lại 1.3 Soạn lại 2 Nội động từ 2.1 Lại nóng chảy, lại tan Ngoại... -
Refonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúc lại 1.2 Sự soạn lại 1.3 Sự giã giấy (thành bột) 1.4 Sự hiện đại hóa (một... -
Reforage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan lại miệng giếng Danh từ giống đực Sự khoan lại miệng giếng -
Reforestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục hồi rừng Danh từ giống cái Sự phục hồi rừng -
Reformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại Ngoại động từ Thành lập lại, lập lại, tổ chức... -
Reforming
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) sự tái hợp (dầu xăng) Danh từ giống đực (công nghiệp học) sự tái... -
Refouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi, sự chạm xoi 1.2 Chỗ chạm xoi Danh từ giống đực Sự xoi, sự chạm xoi Chỗ chạm... -
Refouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi, chạm xoi Ngoại động từ Xoi, chạm xoi -
Refoulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy lùi 1.2 Sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục 1.3 (triết học) sự nén ẩn... -
Refouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi 1.2 Đóng vào, tọng vào 1.3 Nén, dằn kìm 2 Nội động từ 2.1 Không đóng vào được,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.