Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reformer

Mục lục

Ngoại động từ

Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại
Reformer les rangs
lập lại hàng, sắp hàng lại
Reformer une armée en déroute
tổ chức lại một đạo quân bị tan tác

Xem thêm các từ khác

  • Reforming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) sự tái hợp (dầu xăng) Danh từ giống đực (công nghiệp học) sự tái...
  • Refouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi, sự chạm xoi 1.2 Chỗ chạm xoi Danh từ giống đực Sự xoi, sự chạm xoi Chỗ chạm...
  • Refouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi, chạm xoi Ngoại động từ Xoi, chạm xoi
  • Refoulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy lùi 1.2 Sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục 1.3 (triết học) sự nén ẩn...
  • Refouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi 1.2 Đóng vào, tọng vào 1.3 Nén, dằn kìm 2 Nội động từ 2.1 Không đóng vào được,...
  • Refouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) que tọng thuốc súng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) que tọng thuốc...
  • Refrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn điệp, điệp khúc Danh từ giống đực Đoạn điệp, điệp khúc Chanson à refrain bài...
  • Refrognement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực renfrognement renfrognement
  • Refroidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết
  • Refroidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạnh, làm nguội 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) giết chết 2 Nội động từ 2.1 Lạnh đi, nguôi...
  • Refroidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở lạnh, sự nguội lạnh 1.2 Sự làm lạnh 1.3 Sự cảm lạnh Danh từ giống đực Sự...
  • Refroidisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị làm nguội, bộ làm nguội Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết...
  • Refroidissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) bể nguội (để làm nguội hèm rượu sau khi nấu) Danh từ giống đực...
  • Refréner

    Ngoại động từ Kìm nén Refréner sa colère nén giận
  • Refuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình 1.2 Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) 1.3 Nhà trú...
  • Refuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh Danh từ giống...
  • Refus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu Danh từ giống đực Sự từ...
  • Refusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể từ chối, có thể khước từ, có thể cự tuyệt Tính từ Có thể từ chối, có thể khước...
  • Refuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu 1.2 Không thừa nhận 1.3 Đánh hỏng,...
  • Refusé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cự tuyệt, không được chấp nhận 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghệ sĩ bị loại (không được trưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top