Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Refrain

Mục lục

Danh từ giống đực

Đoạn điệp, điệp khúc
Chanson à refrain
bài hát có đoạn điệp
C'est toujours le même refrain
- (nghĩa bóng) vẫn cái điệp khúc muôn thuở ấy
Changer de refrain
nói chuyện khác

Xem thêm các từ khác

  • Refrognement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực renfrognement renfrognement
  • Refroidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) xác chết
  • Refroidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạnh, làm nguội 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) giết chết 2 Nội động từ 2.1 Lạnh đi, nguôi...
  • Refroidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở lạnh, sự nguội lạnh 1.2 Sự làm lạnh 1.3 Sự cảm lạnh Danh từ giống đực Sự...
  • Refroidisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thiết bị làm nguội, bộ làm nguội Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết...
  • Refroidissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) bể nguội (để làm nguội hèm rượu sau khi nấu) Danh từ giống đực...
  • Refréner

    Ngoại động từ Kìm nén Refréner sa colère nén giận
  • Refuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình 1.2 Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) 1.3 Nhà trú...
  • Refuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh Danh từ giống...
  • Refus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu Danh từ giống đực Sự từ...
  • Refusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể từ chối, có thể khước từ, có thể cự tuyệt Tính từ Có thể từ chối, có thể khước...
  • Refuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu 1.2 Không thừa nhận 1.3 Đánh hỏng,...
  • Refusé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cự tuyệt, không được chấp nhận 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghệ sĩ bị loại (không được trưng...
  • Reg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) hoang mạc đá Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) hoang mạc...
  • Regagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Được lại, gỡ lại, lấy lại 1.2 Trở về, trở lại Ngoại động từ Được lại, gỡ lại,...
  • Regain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ mọc lại (sau khi cắt) 1.2 (nghĩa bóng) sự hồi lại, sự tăng (lên) lại Danh từ giống...
  • Regainable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Terre regainable đất có thể để cỏ mọc lại
  • Regalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) biểu chương vương quyền (dùng trong lễ đăng quang ở Anh) Danh từ giống đực...
  • Regard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn 1.2 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Regardant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So đo đồng tiền, tằn tiện Tính từ So đo đồng tiền, tằn tiện Une femme fort regardante một phụ nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top