Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Refuge

Mục lục

Danh từ giống đực

Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình
Chercher refuge quelque part
tìm chỗ ẩn náu đâu đó
le refuge des fainéants
nơi lánh mình của bọn lười biếng
Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường)
Nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi)
(từ cũ, nghĩa cũ) nơi nương náu, chỗ nương tựa
Vous êtes son refuge
anh là chỗ nương tựa của nó
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần

Xem thêm các từ khác

  • Refuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh Danh từ giống...
  • Refus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu Danh từ giống đực Sự từ...
  • Refusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể từ chối, có thể khước từ, có thể cự tuyệt Tính từ Có thể từ chối, có thể khước...
  • Refuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu 1.2 Không thừa nhận 1.3 Đánh hỏng,...
  • Refusé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cự tuyệt, không được chấp nhận 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghệ sĩ bị loại (không được trưng...
  • Reg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) hoang mạc đá Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) hoang mạc...
  • Regagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Được lại, gỡ lại, lấy lại 1.2 Trở về, trở lại Ngoại động từ Được lại, gỡ lại,...
  • Regain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ mọc lại (sau khi cắt) 1.2 (nghĩa bóng) sự hồi lại, sự tăng (lên) lại Danh từ giống...
  • Regainable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Terre regainable đất có thể để cỏ mọc lại
  • Regalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) biểu chương vương quyền (dùng trong lễ đăng quang ở Anh) Danh từ giống đực...
  • Regard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn 1.2 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Regardant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So đo đồng tiền, tằn tiện Tính từ So đo đồng tiền, tằn tiện Une femme fort regardante một phụ nữ...
  • Regardante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái regardant regardant
  • Regarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn ngó 1.2 Nhìn đến, chú ý đến 1.3 Nhìn về, hướng về 1.4 Có quan hệ đến, dính dáng...
  • Regardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) người...
  • Regardeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur
  • Regarni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis
  • Regarnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại...
  • Regarnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực...
  • Regazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lại Ngoại động từ Trồng cỏ lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top