Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regrattage

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng) sự cạo lại.
Le regrattage du mur
sự cạo lại tường.

Xem thêm các từ khác

  • Regratter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) cạo lại. 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi...
  • Regrattier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người mua đi bán lại hàng lặt vặt. Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Regreffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) ghép lại. Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép lại. Regreffer un poirier ghép lại...
  • Regret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thương tiếc, sự luyến tiếc. 1.2 Sự hối tiếc; sự tiếc 1.3 Điều hối tiếc, điều...
  • Regrettable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tiếc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirable, souhaitable...
  • Regrettablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) đáng tiếc. Phó từ (văn học) (một cách) đáng tiếc.
  • Regretter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương tiếc, luyến tiếc 1.2 Hối tiếc; tiếc. 1.3 Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir Ngoại...
  • Regrimper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại leo, lại trèo. 1.2 Lại lên; lại dốc lên. Nội động từ Lại leo, lại trèo. Regrimper sur...
  • Regros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ sồi (để thuộc da). Danh từ giống đực Vỏ sồi (để thuộc da).
  • Regrossir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại mập ra, lại béo ra. Nội động từ Lại mập ra, lại béo ra.
  • Regroupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại. Danh từ giống đực Sự tập hợp trở lại; tập...
  • Rehaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) sự điểm xuyết
  • Rehausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nâng giá tiền tệ Danh từ giống cái Sự nâng giá tiền tệ
  • Rehaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao 1.2 (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên 1.3 Nâng giá (tiền tệ) 1.4 (hội...
  • Rehaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nét điểm màu, nét điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) nét điểm màu,...
  • Rehmannia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa hoàng
  • Reich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đế quốc Đức Danh từ giống đực (sử học) đế quốc Đức
  • Reichsmark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác cũ (tiền Đức từ 1924 đến 1948) Danh từ giống đực Đồng mác cũ (tiền Đức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top