Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regrossir

Mục lục

Nội động từ

Lại mập ra, lại béo ra.

Xem thêm các từ khác

  • Regroupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại. Danh từ giống đực Sự tập hợp trở lại; tập...
  • Rehaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) sự điểm xuyết
  • Rehausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nâng giá tiền tệ Danh từ giống cái Sự nâng giá tiền tệ
  • Rehaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cao 1.2 (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên 1.3 Nâng giá (tiền tệ) 1.4 (hội...
  • Rehaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) nét điểm màu, nét điểm xuyết Danh từ giống đực (hội họa) nét điểm màu,...
  • Rehmannia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa hoàng
  • Reich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đế quốc Đức Danh từ giống đực (sử học) đế quốc Đức
  • Reichsmark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác cũ (tiền Đức từ 1924 đến 1948) Danh từ giống đực Đồng mác cũ (tiền Đức...
  • Reichstag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quốc hội ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) quốc hội ( Đức)
  • Rein

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rein 2 Danh từ giống đực 2.1 Thận 2.2 ( số nhiều) vùng thắt lưng 2.3 (kiến trúc) bụng vòm Bản mẫu:Rein...
  • Reine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng hậu 1.2 Nữ hoàng 1.3 Nữ chúa, chúa 1.4 Ong chúa 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) quân đam Danh...
  • Reine claude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận hậu (một loại mận ngon) Danh từ giống cái Mận hậu (một loại mận ngon)
  • Reine des bois

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xa diệp hương Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xa diệp hương
  • Reine marguerite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc thúy Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc thúy
  • Reinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo renet (một lại táo ngon) Danh từ giống cái Táo renet (một lại táo ngon)
  • Reinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) reinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) reinit
  • Reinwardtia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vâng Danh từ giống đực (thực vật học) cây vâng
  • Reis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trưởng (thuyền Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (sử học) thượng công ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top