Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rejaillissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tung tóe (của chất lỏng)
(nghĩa bóng) sự dội sang, sự lan sang

Xem thêm các từ khác

  • Rejet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hắt, sự quẳng lại 1.2 Sự loại bỏ, sự bỏ 1.3 Sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ...
  • Rejetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạt đi, có thể bác, có thể bác bỏ, đáng gạt đi, đáng bác, đáng bác bỏ Tính từ Có thể...
  • Rejeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném lại 1.2 Hắt quẳng lại, đẩy lùi 1.3 Tuôn ra, thổ ra 1.4 Đưa sang, đưa xuống 1.5 Làm cho...
  • Rejeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tược, chồi gốc (của cây) 1.2 Con, con cháu 1.3 Bầy ong san đàn Danh từ giống đực Tược,...
  • Rejetonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi Nội động từ (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi
  • Rejoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối lại, chắp lại, gắn lại 1.2 Tiếp vào 1.3 Trở về với, trở lại với 1.4 Đuổi kịp,...
  • Rejointoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét lại (vữa vào) kẻ một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét lại...
  • Rejouer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chơi lại, diễn lại Động từ Chơi lại, diễn lại Rejouer une pièce diễn lại một vở
  • Relais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức ( cg course de relais) 1.2 (công nghiệp học) lối...
  • Relance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm 1.2 (nghĩa bóng) sự phục hồi Danh...
  • Relancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại ném, sự lại quăng 1.2 Sự phục hồi Danh từ giống đực Sự lại ném, sự lại...
  • Relancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại ném, lại phóng, lại quăng 1.2 Lại cho chạy 1.3 (săn bắn) lại đuổi 1.4 Phục hồi, lại...
  • Relanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) người nhận bóng phát (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục,...
  • Relaps

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lại dị giáo 1.2 (nghĩa rộng) người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm Tính từ (tôn...
  • Relater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể lại, thuật lại 1.2 (luật học, pháp lý) nêu, nêu lên Ngoại động từ Kể lại, thuật...
  • Relateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể, người thuật lại Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Relatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối...
  • Relation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ 1.2 Sự giao thiệp 1.3 Người Danh từ giống cái Quan hệ Relation de cause à effet quan...
  • Relationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) liên hệ Tính từ (triết học) liên hệ Théorie relationnelle học thuyết liên hệ
  • Relationnelle

    Mục lục 1 Xem relationnel Xem relationnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top