- Từ điển Pháp - Việt
Relancer
|
Ngoại động từ
Lại ném, lại phóng, lại quăng
Lại cho chạy
(săn bắn) lại đuổi
Phục hồi, lại đẩy mạnh lên
- Relancer l'agriculture
- phục hồi nông nghiệp
Bám riết (ai)
(đánh bài) (đánh cờ) tố thêm
Xem thêm các từ khác
-
Relanceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) người nhận bóng phát (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục,... -
Relaps
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lại dị giáo 1.2 (nghĩa rộng) người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm Tính từ (tôn... -
Relater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể lại, thuật lại 1.2 (luật học, pháp lý) nêu, nêu lên Ngoại động từ Kể lại, thuật... -
Relateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể, người thuật lại Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Relatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối... -
Relation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ 1.2 Sự giao thiệp 1.3 Người Danh từ giống cái Quan hệ Relation de cause à effet quan... -
Relationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) liên hệ Tính từ (triết học) liên hệ Théorie relationnelle học thuyết liên hệ -
Relationnelle
Mục lục 1 Xem relationnel Xem relationnel -
Relative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối... -
Relativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 So với 1.2 Tương đối Phó từ So với C\'est moins cher relativement à l\'an dernier rẻ hơn so với năm ngoái... -
Relativisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tương đối Danh từ giống đực (triết học) thuyết tương đối -
Relativiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết tương đối Tính từ relativisme relativisme Danh từ Người theo thuyết tương... -
Relavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự rửa lại (quặng...) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự rửa lại (quặng...) -
Relaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa lại 1.2 Giặt lại Ngoại động từ Rửa lại Giặt lại -
Relaxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự duỗi 1.2 (y học) sự thư giãn 1.3 (luật học, pháp lý) sự thả, sự phóng thích (người... -
Relaxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyết định tha bổng 1.2 Phản nghĩa Condammation. Danh từ giống cái (luật... -
Relaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thả, phóng thích 1.2 Duỗi Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thả,... -
Relaxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) relaxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) relaxin -
Relayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay 1.2 (thể dục thể thao) thay tiếp sức 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa... -
Relayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người thay tiếp sức Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.