Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Relaxation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự duỗi
Relaxation des muscles
sự duỗi bắp cơ
(y học) sự thư giãn
(luật học, pháp lý) sự thả, sự phóng thích (người tù)
(luật học, pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt)
(điện học) sự tích thoát

Xem thêm các từ khác

  • Relaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyết định tha bổng 1.2 Phản nghĩa Condammation. Danh từ giống cái (luật...
  • Relaxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thả, phóng thích 1.2 Duỗi Ngoại động từ (luật học, pháp lý) thả,...
  • Relaxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) relaxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) relaxin
  • Relayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay 1.2 (thể dục thể thao) thay tiếp sức 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa...
  • Relayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người thay tiếp sức Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Relecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc lại 1.2 Lần đọc lại Danh từ giống cái Sự đọc lại Lần đọc lại
  • Relent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi hấp hơi; mùi hôi 1.2 (nghĩa bóng) hơi hướng Danh từ giống đực Mùi hấp hơi; mùi hôi...
  • Relevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựng lên được 1.2 Phản nghĩa Rabattable. Tính từ Dựng lên được Sièges relevables ghế dựng lên được...
  • Relevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự nhắc khuôn ra 1.2 (hàng hải) sự trục tàu đắm Danh từ giống đực (ngành...
  • Relevailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) lễ giải cữ Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) lễ giải...
  • Relever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng lên, nâng lên, đỡ dậy 1.2 Dựng lại (cái đổ nát) 1.3 Nâng cao lên 1.4 Vén dài lên 1.5...
  • Releveur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nâng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ nâng 2.2 Bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở...
  • Releveuse

    Mục lục 1 Xem releveur Xem releveur
  • Relevé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vểnh lên, ngẩng lên 1.2 (nghĩa bóng) thanh cao 1.3 (có) nhiều gia vị cay 2 Phản nghĩa 2.1 Rabattu commun vulgaire...
  • Reliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng lại (thùng) Danh từ giống đực Sự đóng lại (thùng)
  • Relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ nổi; hình nổi 1.2 (nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi 1.3...
  • Relier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại, bó lại 1.2 Nối, nối liền 1.3 Đóng (sách) 1.4 Đóng đai (thùng) 1.5 Phản nghĩa Déconnecter,...
  • Relieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng sách Danh từ Thợ đóng sách Ouvrier relieur thợ đóng sách
  • Relieuse

    Mục lục 1 Xem relieur Xem relieur
  • Religieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh chồng Danh từ giống cái Bánh chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top