- Từ điển Pháp - Việt
Remarquer
|
Ngoại động từ
Đánh dấu lại
Chú ý, để ý
Nhận thấy; nhận ra
Xem thêm các từ khác
-
Remasticage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại gắn mát tít Danh từ giống đực Sự lại gắn mát tít -
Remastiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại gắn mát tít Ngoại động từ Lại gắn mát tít Remastiquer un carreau lại gắn mát tít kính... -
Remballer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng kiện lại, đóng thùng lại, bao lại (hàng) 1.2 Phản nghĩa Déballer. Ngoại động từ Đóng... -
Rembarquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại cho lên tàu 1.2 Sự lại lên tàu Danh từ giống đực Sự lại cho lên tàu Rembarquement... -
Rembarquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho lên tàu Ngoại động từ Lại cho lên tàu Rembarquer les troupes lại cho quân đội lên... -
Rembarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) xài, xạc, mắng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tống đi, đuổi đi Ngoại động từ (thân... -
Rembini
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đất, sự đắp nền; đất đắp, nền đắp 1.2 Sự lấp đất; đất lấp Danh... -
Remblaiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi sa (của một con sông) Danh từ giống đực Sự bồi sa (của một con sông) -
Remblaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo mạ lại (lúa mì) Ngoại động từ Gieo mạ lại (lúa mì) -
Remblayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đất; sự đắp nền 1.2 Sự lấp đất Danh từ giống đực Sự đắp đất; sự... -
Remblayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đất; đắp nền 1.2 Lấp đất 1.3 Phản nghĩa Déblayer. Ngoại động từ Lắp đất; đắp... -
Remblayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đắp dất; người đắp nền 1.2 Người lắp đất Danh từ giống đực Người đắp... -
Remblayeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chèn lấp (lò) Danh từ giống cái (ngành mỏ) máy chèn lấp (lò) -
Rembouger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng) Ngoại động từ Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng) -
Rembourrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi 1.2 Chất nhồi Danh từ giống đực Sự nhồi Le rembourrage d\'un matelas sự nhồi... -
Rembourrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi Ngoại động từ Nhồi Rembourrer un fauteuil nhồi chiếc ghế bành -
Rembourroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhồi Danh từ giống đực Que nhồi Un rembourroir en acier một que nhồi bằng thép -
Rembourrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nhồi Danh từ giống cái Chất nhồi -
Remboursable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả Tính từ Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả Emprunt remboursable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.