Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rembouger

Mục lục

Ngoại động từ

Đổ thêm để giữ cho đầy (thùng)

Xem thêm các từ khác

  • Rembourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi 1.2 Chất nhồi Danh từ giống đực Sự nhồi Le rembourrage d\'un matelas sự nhồi...
  • Rembourrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi Ngoại động từ Nhồi Rembourrer un fauteuil nhồi chiếc ghế bành
  • Rembourroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhồi Danh từ giống đực Que nhồi Un rembourroir en acier một que nhồi bằng thép
  • Rembourrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nhồi Danh từ giống cái Chất nhồi
  • Remboursable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả Tính từ Có thể hoàn lại, có thể hoàn trả Emprunt remboursable...
  • Remboursement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn lại, sự hoàn trả Danh từ giống đực Sự hoàn lại, sự hoàn trả Le remboursement...
  • Rembourser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn lại, hoàn trả 1.2 Phản nghĩa Débourser, emprunter. Ngoại động từ Hoàn lại, hoàn trả...
  • Remboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp lại vào khớp 1.2 Lại đóng bìa vào (sách) 2 Phản nghĩa 2.1 Déboîter [[]] Ngoại động từ...
  • Rembranesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Rămbrăng ( họa sĩ Hà Lan, thế kỷ 17) Tính từ Theo phong cách Rămbrăng ( họa sĩ Hà Lan,...
  • Rembrunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sẫm lại Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho sẫm lại
  • Rembuchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự lẫn vào rừng (con vật bị săn) Danh từ giống đực (săn bắn) sự lẫn vào...
  • Rembucher

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) đuổi vào tận rừng Tính từ (săn bắn) đuổi vào tận rừng Rembucher un cerf đuổi con hươu...
  • Remembrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập trung ruộng đất 1.2 Phản nghĩa Démembrement, morcellement. Danh từ giống đực Sự...
  • Remembrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung (ruộng đất) 1.2 Phản nghĩa Démembrer, morceler. Ngoại động từ Tập trung (ruộng đất)...
  • Rementevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhắc lại, làm nhớ lại Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhắc lại,...
  • Remerciement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cảm ơn, sự cảm tạ 1.2 Lời cảm ơn Danh từ giống đực Sự cảm ơn, sự cảm tạ...
  • Remercier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm ơn, cảm tạ 1.2 Đuổi cho về 1.3 Phản nghĩa Engager. Ngoại động từ Cảm ơn, cảm tạ...
  • Remettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc (chỉ vào) go Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mắc (chỉ vào) go
  • Remetteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ mắc (chỉ vào) go Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ mắc (chỉ vào) go
  • Remettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lại, để lại 1.2 Cho thêm, bỏ thêm 1.3 Mặc lại chiếc áo 1.4 Giao lại 1.5 Giao trả 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top