Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rembucher

Mục lục

Tính từ

(săn bắn) đuổi vào tận rừng
Rembucher un cerf
đuổi con hươu vào tận rừng

Xem thêm các từ khác

  • Remembrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tập trung ruộng đất 1.2 Phản nghĩa Démembrement, morcellement. Danh từ giống đực Sự...
  • Remembrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung (ruộng đất) 1.2 Phản nghĩa Démembrer, morceler. Ngoại động từ Tập trung (ruộng đất)...
  • Rementevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhắc lại, làm nhớ lại Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhắc lại,...
  • Remerciement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cảm ơn, sự cảm tạ 1.2 Lời cảm ơn Danh từ giống đực Sự cảm ơn, sự cảm tạ...
  • Remercier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm ơn, cảm tạ 1.2 Đuổi cho về 1.3 Phản nghĩa Engager. Ngoại động từ Cảm ơn, cảm tạ...
  • Remettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc (chỉ vào) go Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mắc (chỉ vào) go
  • Remetteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ mắc (chỉ vào) go Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ mắc (chỉ vào) go
  • Remettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lại, để lại 1.2 Cho thêm, bỏ thêm 1.3 Mặc lại chiếc áo 1.4 Giao lại 1.5 Giao trả 1.6...
  • Remeubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bày biện đồ đạc; bày biện đồ đạc mới Ngoại động từ Lại bày biện đồ đạc;...
  • Remiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép kiệt (táo, nho để làm rượu) 1.2 Nước ép kiệt Danh từ giống đực Sự ép kiệt...
  • Remilitarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tái quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitarisation. Danh từ giống cái Sự tái quân sự hóa...
  • Remilitariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tái quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitariser. Ngoại động từ Tái quân sự hóa Phản nghĩa Démilitariser.
  • Remis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại Tính từ Hoãn lại Remis au lendemain hoãn lại đến ngày hôm sau c\'est partie remise thôi để lúc...
  • Remisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cho xe vào nhà để xe Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Remise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đặt lại, sự để lại 2.2 Sự giao, sự trao, sự giao nộp 2.3 Sự...
  • Remiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để (xe) vào nhà để xe 1.2 Cất đi 1.3 (thông tục) xạc, mắng 1.4 Nội động từ 1.5 (đánh...
  • Remisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực (kinh tế) người...
  • Remmailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler
  • Remmailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng (lưới...) Danh từ giống cái Chị thợ mạng (lưới...)
  • Remmailloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại quấn tã (cho em bé) Ngoại động từ Lại quấn tã (cho em bé)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top