- Từ điển Pháp - Việt
Remercier
|
Ngoại động từ
Cảm ơn, cảm tạ
- Remercier un bienfaiteur
- cảm tạ một ân nhân
Đuổi cho về
Phản nghĩa Engager.
Xem thêm các từ khác
-
Remettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc (chỉ vào) go Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mắc (chỉ vào) go -
Remetteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ mắc (chỉ vào) go Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ mắc (chỉ vào) go -
Remettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lại, để lại 1.2 Cho thêm, bỏ thêm 1.3 Mặc lại chiếc áo 1.4 Giao lại 1.5 Giao trả 1.6... -
Remeubler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bày biện đồ đạc; bày biện đồ đạc mới Ngoại động từ Lại bày biện đồ đạc;... -
Remiage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép kiệt (táo, nho để làm rượu) 1.2 Nước ép kiệt Danh từ giống đực Sự ép kiệt... -
Remilitarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tái quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitarisation. Danh từ giống cái Sự tái quân sự hóa... -
Remilitariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tái quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitariser. Ngoại động từ Tái quân sự hóa Phản nghĩa Démilitariser. -
Remis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoãn lại Tính từ Hoãn lại Remis au lendemain hoãn lại đến ngày hôm sau c\'est partie remise thôi để lúc... -
Remisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cho xe vào nhà để xe Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Remise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đặt lại, sự để lại 2.2 Sự giao, sự trao, sự giao nộp 2.3 Sự... -
Remiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để (xe) vào nhà để xe 1.2 Cất đi 1.3 (thông tục) xạc, mắng 1.4 Nội động từ 1.5 (đánh... -
Remisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực (kinh tế) người... -
Remmailler
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler -
Remmailleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng (lưới...) Danh từ giống cái Chị thợ mạng (lưới...) -
Remmailloter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại quấn tã (cho em bé) Ngoại động từ Lại quấn tã (cho em bé) -
Remmancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cán lại Ngoại động từ Tra cán lại -
Remmener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn về, dắt về Ngoại động từ Dẫn về, dắt về Remmener un prisonnier dẫn người tù về... -
Remmoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắp khuôn đúc Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắp khuôn đúc -
Remmouleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp khuôn đúc Danh từ giống đực Thợ lắp khuôn đúc -
Remodelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải tân Danh từ giống đực Sự cải tân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.