Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Remise

Mục lục

Tính từ giống cái

remis
remis

Danh từ giống cái

Sự đặt lại, sự để lại
La remise en place d'un livre
sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ
Sự giao, sự trao, sự giao nộp
Remise d'une lettre
sự chuyển giao bức thư
Remise des prix
sự trao phần thưởng
Sự bớt giá, tiền chiết giá
Remise consentie à une collectivité
tiền chiết giá cho một tập thể
Sự miễn, sự xoá
Remise d'une amende
sự miễn phạt
Remise de dette
sự xoá nợ
Sự hoãn lại
Chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn)
Nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...)
voiture de grande remise
xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)

Xem thêm các từ khác

  • Remiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để (xe) vào nhà để xe 1.2 Cất đi 1.3 (thông tục) xạc, mắng 1.4 Nội động từ 1.5 (đánh...
  • Remisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực (kinh tế) người...
  • Remmailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ remailler remailler
  • Remmailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng (lưới...) Danh từ giống cái Chị thợ mạng (lưới...)
  • Remmailloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại quấn tã (cho em bé) Ngoại động từ Lại quấn tã (cho em bé)
  • Remmancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cán lại Ngoại động từ Tra cán lại
  • Remmener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn về, dắt về Ngoại động từ Dẫn về, dắt về Remmener un prisonnier dẫn người tù về...
  • Remmoulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắp khuôn đúc Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắp khuôn đúc
  • Remmouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp khuôn đúc Danh từ giống đực Thợ lắp khuôn đúc
  • Remodelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải tân Danh từ giống đực Sự cải tân
  • Remodeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tân Ngoại động từ Cải tân Remodeler un vieux quartier cải tân một phường cũ
  • Remontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngược dòng sông 1.2 Sự lên dây (đồng hồ, máy hát) 1.3 Sự thay da mặt và đế (giày)...
  • Remontant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lên, đi ngược lên 1.2 Hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc bổ, rượu...
  • Remontante

    Mục lục 1 Xem remontant Xem remontant
  • Remonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược dòng 1.2 Cá ngược dòng (để đẻ) 1.3 (quân sự) sự cấp ngựa Danh từ giống...
  • Remonte-pente

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc Danh từ giống đực Thiết bị kéo (người...
  • Remonter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại trèo lên, lại leo lên, lại lên 1.2 Lại tăng lên 1.3 Hớt lên 1.4 Ngược lên 1.5 Bắt nguồn...
  • Remonteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp ráp lại máy Danh từ giống đực Thợ lắp ráp lại máy
  • Remontoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa lên dây 1.2 Nút lên dây (đồng hồ...) Danh từ giống đực Chìa lên dây Nút lên dây...
  • Remontrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khiển trách 1.2 (sử học) biểu can vua Danh từ giống cái Lời khiển trách (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top