Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Remonte

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự ngược dòng
La remonte du Fleuve Rouge
sự ngược dòng sông Hồng
Cá ngược dòng (để đẻ)
(quân sự) sự cấp ngựa
Service des remontes
(từ cũ, nghĩa cũ) sở cấp ngựa (cho quân đội)

Xem thêm các từ khác

  • Remonte-pente

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc Danh từ giống đực Thiết bị kéo (người...
  • Remonter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại trèo lên, lại leo lên, lại lên 1.2 Lại tăng lên 1.3 Hớt lên 1.4 Ngược lên 1.5 Bắt nguồn...
  • Remonteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lắp ráp lại máy Danh từ giống đực Thợ lắp ráp lại máy
  • Remontoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa lên dây 1.2 Nút lên dây (đồng hồ...) Danh từ giống đực Chìa lên dây Nút lên dây...
  • Remontrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khiển trách 1.2 (sử học) biểu can vua Danh từ giống cái Lời khiển trách (sử học)...
  • Remontrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra lại, cho xem lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai) Ngoại động từ Đưa...
  • Remontreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khiển trách Danh từ giống đực Người khiển trách
  • Remordre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại cắn Nội động từ Lại cắn Remordre à un fruit lại cắn một quả il ne veut plus remordre au...
  • Remords

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối ăn năn, nỗi hối hận Danh từ giống đực Mối ăn năn, nỗi hối hận Mourir sans remords...
  • Remorquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai Danh từ giống đực Sự kéo, sự dắt, sự lai
  • Remorque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai 1.2 Dây kéo, cáp kéo 1.3 Xe moóc Danh từ giống cái Sự kéo, sự dắt,...
  • Remorquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lai, dắt 1.2 (thân mật) kéo theo, kéo lê Ngoại động từ Kéo, lai, dắt Remorquer une voiture...
  • Remorqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo, lai, dắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu kéo, tàu lai Tính từ Kéo, lai, dắt Bateau remorqueur tàu kéo,...
  • Remoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay lại Ngoại động từ Xay lại
  • Remouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thấm ướt lại (vải...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thấm ướt...
  • Remouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm ướt lại 1.2 Lại thả (neo) 1.3 Nội động từ 1.4 Lại thả neo Ngoại động từ Thấm...
  • Remoulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xay lại 1.2 Bột xay mót 1.3 Sự đúc lại 1.4 Vật đúc lại Danh từ giống đực Sự xay...
  • Remouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc lại (pho tượng...) Ngoại động từ Đúc lại (pho tượng...)
  • Remous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước 1.2 (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn 1.3 (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối...
  • Rempaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề nhồi lại rơm (ghế) Danh từ giống đực Nghề nhồi lại rơm (ghế)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top