Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Remontrer

Mục lục

Ngoại động từ

Đưa ra lại, cho xem lại
(từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai)

Xem thêm các từ khác

  • Remontreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khiển trách Danh từ giống đực Người khiển trách
  • Remordre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại cắn Nội động từ Lại cắn Remordre à un fruit lại cắn một quả il ne veut plus remordre au...
  • Remords

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối ăn năn, nỗi hối hận Danh từ giống đực Mối ăn năn, nỗi hối hận Mourir sans remords...
  • Remorquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai Danh từ giống đực Sự kéo, sự dắt, sự lai
  • Remorque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai 1.2 Dây kéo, cáp kéo 1.3 Xe moóc Danh từ giống cái Sự kéo, sự dắt,...
  • Remorquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lai, dắt 1.2 (thân mật) kéo theo, kéo lê Ngoại động từ Kéo, lai, dắt Remorquer une voiture...
  • Remorqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo, lai, dắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu kéo, tàu lai Tính từ Kéo, lai, dắt Bateau remorqueur tàu kéo,...
  • Remoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay lại Ngoại động từ Xay lại
  • Remouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thấm ướt lại (vải...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thấm ướt...
  • Remouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm ướt lại 1.2 Lại thả (neo) 1.3 Nội động từ 1.4 Lại thả neo Ngoại động từ Thấm...
  • Remoulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xay lại 1.2 Bột xay mót 1.3 Sự đúc lại 1.4 Vật đúc lại Danh từ giống đực Sự xay...
  • Remouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc lại (pho tượng...) Ngoại động từ Đúc lại (pho tượng...)
  • Remous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước 1.2 (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn 1.3 (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối...
  • Rempaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề nhồi lại rơm (ghế) Danh từ giống đực Nghề nhồi lại rơm (ghế)
  • Rempailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi lại rơm (ghế) 1.2 Phản nghĩa Dépailler. Ngoại động từ Nhồi lại rơm (ghế) Phản nghĩa...
  • Rempailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi lại rơm ghế Danh từ giống đực Thợ nhồi lại rơm ghế
  • Rempaqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại gói lại, lại đóng gói Ngoại động từ Lại gói lại, lại đóng gói
  • Remparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành lũy xung quanh 1.2 (nghĩa bóng) che chở, phòng ngự Ngoại động từ...
  • Rempart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thành lũy 1.2 Bờ thành 1.3 (nghĩa bóng) cái chống đỡ Danh từ giống đực Thành lũy élvever...
  • Rempiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống lên lại 1.2 Nội động từ 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đăng thêm khóa nữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top