- Từ điển Pháp - Việt
Remords
|
Danh từ giống đực
Mối ăn năn, nỗi hối hận
Xem thêm các từ khác
-
Remorquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai Danh từ giống đực Sự kéo, sự dắt, sự lai -
Remorque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sự dắt, sự lai 1.2 Dây kéo, cáp kéo 1.3 Xe moóc Danh từ giống cái Sự kéo, sự dắt,... -
Remorquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lai, dắt 1.2 (thân mật) kéo theo, kéo lê Ngoại động từ Kéo, lai, dắt Remorquer une voiture... -
Remorqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo, lai, dắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu kéo, tàu lai Tính từ Kéo, lai, dắt Bateau remorqueur tàu kéo,... -
Remoudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay lại Ngoại động từ Xay lại -
Remouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thấm ướt lại (vải...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thấm ướt... -
Remouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm ướt lại 1.2 Lại thả (neo) 1.3 Nội động từ 1.4 Lại thả neo Ngoại động từ Thấm... -
Remoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xay lại 1.2 Bột xay mót 1.3 Sự đúc lại 1.4 Vật đúc lại Danh từ giống đực Sự xay... -
Remouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc lại (pho tượng...) Ngoại động từ Đúc lại (pho tượng...) -
Remous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước 1.2 (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn 1.3 (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối... -
Rempaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề nhồi lại rơm (ghế) Danh từ giống đực Nghề nhồi lại rơm (ghế) -
Rempailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi lại rơm (ghế) 1.2 Phản nghĩa Dépailler. Ngoại động từ Nhồi lại rơm (ghế) Phản nghĩa... -
Rempailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi lại rơm ghế Danh từ giống đực Thợ nhồi lại rơm ghế -
Rempaqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại gói lại, lại đóng gói Ngoại động từ Lại gói lại, lại đóng gói -
Remparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành lũy xung quanh 1.2 (nghĩa bóng) che chở, phòng ngự Ngoại động từ... -
Rempart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thành lũy 1.2 Bờ thành 1.3 (nghĩa bóng) cái chống đỡ Danh từ giống đực Thành lũy élvever... -
Rempiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống lên lại 1.2 Nội động từ 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đăng thêm khóa nữa... -
Remplacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay, sự thay thế 1.2 (sử học) sự thay quân dịch Danh từ giống đực Sự thay, sự... -
Remplacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay, thay cho, thay thế Ngoại động từ Thay, thay cho, thay thế Remplacer de vieux meubles thay những... -
Remplage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự bít khoảng trống giữa hai mặt tường 1.2 (xây dựng) vật liệu bít khoảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.