- Từ điển Pháp - Việt
Remouiller
|
Ngoại động từ
Thấm ướt lại
Lại thả (neo)
- Remouiller l'ancre
- lại thả neo
Nội động từ
Lại thả neo
Xem thêm các từ khác
-
Remoulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xay lại 1.2 Bột xay mót 1.3 Sự đúc lại 1.4 Vật đúc lại Danh từ giống đực Sự xay... -
Remouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc lại (pho tượng...) Ngoại động từ Đúc lại (pho tượng...) -
Remous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước 1.2 (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn 1.3 (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối... -
Rempaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề nhồi lại rơm (ghế) Danh từ giống đực Nghề nhồi lại rơm (ghế) -
Rempailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi lại rơm (ghế) 1.2 Phản nghĩa Dépailler. Ngoại động từ Nhồi lại rơm (ghế) Phản nghĩa... -
Rempailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhồi lại rơm ghế Danh từ giống đực Thợ nhồi lại rơm ghế -
Rempaqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại gói lại, lại đóng gói Ngoại động từ Lại gói lại, lại đóng gói -
Remparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành lũy xung quanh 1.2 (nghĩa bóng) che chở, phòng ngự Ngoại động từ... -
Rempart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thành lũy 1.2 Bờ thành 1.3 (nghĩa bóng) cái chống đỡ Danh từ giống đực Thành lũy élvever... -
Rempiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống lên lại 1.2 Nội động từ 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đăng thêm khóa nữa... -
Remplacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay, sự thay thế 1.2 (sử học) sự thay quân dịch Danh từ giống đực Sự thay, sự... -
Remplacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay, thay cho, thay thế Ngoại động từ Thay, thay cho, thay thế Remplacer de vieux meubles thay những... -
Remplage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự bít khoảng trống giữa hai mặt tường 1.2 (xây dựng) vật liệu bít khoảng... -
Rempli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy 1.2 Đầy việc 1.3 Phản nghĩa Vidé. Exempt. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đường gập mép; đường... -
Remplie
Mục lục 1 Xem rempli Xem rempli -
Remplier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập mép; nhíp (vải) Ngoại động từ Gập mép; nhíp (vải) -
Remplir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy 1.2 Điền 1.3 Thực hiện, làm tròn;... -
Remplissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy 1.2 (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống 1.3... -
Remplisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). Danh từ giống đực Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). -
Remplisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ vá ren 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Thợ vá ren Máy đóng chai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.