- Từ điển Pháp - Việt
Remplier
Xem thêm các từ khác
-
Remplir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy 1.2 Điền 1.3 Thực hiện, làm tròn;... -
Remplissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy 1.2 (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống 1.3... -
Remplisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). Danh từ giống đực Thợ tô (hình vẽ trên đồ sứ...). -
Remplisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ vá ren 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Thợ vá ren Máy đóng chai -
Remploi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng lại 1.2 (luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản... -
Remployable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng lại Tính từ Có thể dùng lại -
Remployer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng lại 1.2 (luật học, pháp lý) dùng (tiền bán tài sản cũ) mua tài sản thế vào Ngoại động... -
Rempocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lại bỏ vào túi Ngoại động từ (thân mật) lại bỏ vào túi Rempocher son argent... -
Rempoisonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá lại Danh từ giống đực Sự thả cá lại Le rempoissonnement d\'un étang sự thả... -
Rempoissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá lại Ngoại động từ Thả cá lại -
Remporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang trở về 1.2 Được, thắng Ngoại động từ Mang trở về Le marchand a d‰ remporter sa marchandise... -
Rempotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay chậu, sự sang chậu (cây cảnh) Danh từ giống đực Sự thay chậu, sự sang chậu... -
Remprunter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vay lại Ngoại động từ Vay lại Remprunter de l\'argent vay lại tiền -
Remuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể di chuyển Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể di chuyển -
Remuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuấy, sự đảo, sự xáo trộn 1.2 Sự lắc (chai rượu săm banh dốc ngược cho cặn... -
Remuant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Động đậy luôn, cựa quậy luôn, hiếu động 1.2 (nghĩa xấu) lăng xăng 1.3 Phản nghĩa Calme, inerte Tính... -
Remuante
Mục lục 1 Xem remuant Xem remuant -
Remue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự chăn thả luân phiên (theo mùa) 1.2 Bãi chăn thả luân phiên Danh từ... -
Remuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Động đậy 1.2 Di chuyển 1.3 Xới khuấy đảo xáo trộn 1.4 Lật đi lật lại 1.5 Làm xúc động,... -
Remueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhộn nhịp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khuấy động 2.2 Thợ lắc chai (trong công nghệ chế rượu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.