- Từ điển Pháp - Việt
Rendage
|
Danh từ giống đực
Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác)
Xem thêm các từ khác
-
Rendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản lượng 1.2 Năng suất 1.3 (cơ học) hiệu suất Danh từ giống đực Sản lượng Rendenment... -
Rendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả Danh từ giống đực Người trả -
Rendez-vous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Nơi hẹn gặp 1.3 Nơi gặp gỡ, nơi tụ họp Danh từ giống đực Sự hẹn... -
Rendition
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Salle de rendition ) phòng chuộc đồ (ở sở cầm đồ) -
Rendormir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ lại Ngoại động từ Cho ngủ lại Il faut rendormir le patient phải cho người bệnh ngủ... -
Rendosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại khoác lên lưng, lại mặc Ngoại động từ Lại khoác lên lưng, lại mặc Rendosser son manteau... -
Rendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả, trả lại, hoàn lại 2 Phản nghĩa Emprunter, prêter; confisquer, garder; absorber, digérer. 2.1... -
Rendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả, giao 1.2 Nhọc mệt, mệt mỏi 1.3 Đến nơi 1.4 Diễn đạt, thể hiện 1.5 Danh từ giống đực 1.6... -
Rendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rendu rendu -
Rendzine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất renzin Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất renzin -
Reneiger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại rơi tuyết Nội động từ Lại rơi tuyết -
Reneuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi thay (để thay sợi dọc đứt) Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi thay... -
Renfaltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại nóc mái nhà Danh từ giống đực Sự sửa lại nóc mái nhà -
Renfalter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại nóc Ngoại động từ Sửa lại nóc Renfalter un toit sửa lại nóc mái nhà -
Renfermer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng 1.2 Gồm (có) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nhốt... -
Renfermé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Không cởi mở. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mùi hấp hơi 3 Phản nghĩa 3.1 Extériorisé démonstratif... -
Renfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâu lại Ngoại động từ Xâu lại -
Renflammer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy lại 1.2 (nghĩa bóng) lại kích động Ngoại động từ Đốt cháy lại (nghĩa bóng)... -
Renflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phình 1.2 Chỗ phình 1.3 Phản nghĩa Concavité Danh từ giống đực Sự phình Chỗ phình... -
Renfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) phình 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra Ngoại động từ (làm) phình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.