Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Renforcer
|
Ngoại động từ
Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn
Củng cố, gia cố
Phản nghĩa Affaiblir, détruire, saper.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- mạnh hơn 1.2 Củng cố, gia cố 1.3 Phản nghĩa Affaiblir, détruire, saper. Ngoại động từ Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn Renforcer une armée tăng cường một đạo quân Renforcer
- lở 1.3 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider, renforcer. Ngoại động từ Đào chân cho đổ Xói lở (nghĩa bóng) phá hoại ngầm Phản nghĩa Consolider, renforcer.
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Exciter renforcer
- Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Yếu đi, giảm đi, kém đi
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ nhạt đi, xóa nhòa đi 1.2 Nép mình 1.3 (nghĩa bóng) ẩn lánh 1.4 Phản nghĩa Accentuer, renforcer
- (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Fortifier. Renforcer. Exagérer, grossir Ngoại động từ Làm yếu đi, làm giảm L
Xem tiếp các từ khác
-
Renformir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) vá (tường) Ngoại động từ (xây dựng) vá (tường) -
Renformis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự vá tường Danh từ giống đực (xây dựng) sự vá tường -
Renfort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng viện; tăng viện 1.2 (kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền... -
Renfrognement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau có Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau... -
Rengagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm cố lại 1.2 Sự thuê lại, sự mướn lại 1.3 Sự tuyển mộ lại 1.4 Sự lồng lại... -
Rengager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm cố lại 1.2 Thuê lại, mướn lại 1.3 Tuyển mộ lại (lính) 1.4 Lồng lại vào, đưa lại... -
Rengaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều lặp đi lặp lại nhàm tai 1.2 (thân mật) điệu hát nhàm tai Danh từ giống... -
Rengainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào bao 1.2 (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói) 1.3 Phản nghĩa Dégainer. Ngoại... -
Rengorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ưỡn ngực làm bộ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Rengraisser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại béo ra Nội động từ Lại béo ra
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.675
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.404 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-