Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rengager

Mục lục

Ngoại động từ

Cầm cố lại
Thuê lại, mướn lại
Tuyển mộ lại (lính)
Lồng lại vào, đưa lại vào
Nội động từ
Cam kết lại, giao ước lại
Đăng lính lại
(thân mật) bắt đầu lại, làm lại

Xem thêm các từ khác

  • Rengaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều lặp đi lặp lại nhàm tai 1.2 (thân mật) điệu hát nhàm tai Danh từ giống...
  • Rengainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào bao 1.2 (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói) 1.3 Phản nghĩa Dégainer. Ngoại...
  • Rengorgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ưỡn ngực làm bộ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Rengraisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại béo ra Nội động từ Lại béo ra
  • Rengrener

    Mục lục 1 Xem rengréner Xem rengréner
  • Reni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực reniement reniement
  • Reniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chối, có thể không nhận 1.2 Có thể bỏ, có thể từ bỏ Tính từ Có thể chối, có thể không...
  • Reniement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống đực Sự chối, sự không...
  • Renier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chối, không chịu nhận 1.2 Bỏ, từ bỏ Ngoại động từ Chối, không chịu nhận Renier sa signature...
  • Reniffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát
  • Reniflade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh hơi, sự dò la Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh...
  • Reniflant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái mũi Danh từ giống đực (thông tục) cái mũi
  • Reniflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) van xả Danh từ giống đực (kỹ thuật) van xả
  • Reniflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít, tiếng hít 1.2 Sự sịt mũi; tiếng sịt mũi Danh từ giống đực Sự hít, tiếng...
  • Renifler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hít mạnh 1.2 Sịt mũi 2 Ngoại động từ 2.1 Hít 2.2 (nghĩa bóng) đánh hơi, dò la Nội động từ...
  • Reniflerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sịt mũi; thói hay sịt mũi Danh từ giống cái Sự sịt mũi; thói hay sịt mũi
  • Renifleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sịt mũi; hay sịt mũi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sịt mũi; hay sịt mũi Tính từ Sịt mũi; hay...
  • Renifleuse

    Mục lục 1 Xem renifleur Xem renifleur
  • Reniquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phản đối Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phản đối
  • Renne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Renne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) tuần lộc 1.3 Đồng âm Reine, rêne. Bản mẫu:Renne Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top