Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renne

Mục lục

Bản mẫu:Renne

Danh từ giống đực
(động vật học) tuần lộc
Đồng âm Reine, rêne.

Xem thêm các từ khác

  • Renom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tiếng 1.2 Tiếng tăm, danh tiếng 1.3 Đồng âm Renon Danh từ giống đực (văn học)...
  • Renommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cử lại, tái cử 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ca tụng, khen ngợi Ngoại động từ Cử lại, tái cử...
  • Renommé

    Tính từ Nổi tiếng, nổi danh Artiste renommé nghệ sĩ nổi tiếng
  • Renonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa
  • Renoncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự từ bỏ hết sự đời 1.3 Phản nghĩa Attachement, avidité. Danh từ giống...
  • Renoncer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Từ bỏ 1.2 Bỏ, thôi, chừa 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ Nội động từ Từ...
  • Renonciataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Renonciateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người...
  • Renonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự bỏ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Acceptation. Danh từ giống cái Sự từ bỏ...
  • Renoncule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Renoncule 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Renoncule Danh từ giống cái (thực...
  • Renonculier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) anh đào dại hoa kép Danh từ giống đực (thực vật học) anh đào dại...
  • Renoper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt gút (trên tấm dạ) Ngoại động từ Nhặt gút (trên tấm dạ)
  • Renouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối lại Danh từ giống đực Sự nối lại Renouement d\'amitié sự nối lại tình bạn
  • Renouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lại 1.2 Nối lại 2 Nội động từ 2.1 Lại kết giao Ngoại động từ Thắt lại Renouer...
  • Renouveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) mùa xuân 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới Danh từ giống đực (thơ ca) mùa...
  • Renouvelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi mới, có thể thay mới 1.2 Có thể ký lại; có thể gia hạn 1.3 Có thể làm hại, có thể...
  • Renouvelant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trẻ con chịu lại lễ ban thánh thể Danh từ giống đực (tôn giáo) trẻ con chịu...
  • Renouveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi mới, thay mới 1.2 Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại 1.3 Làm nảy sinh lại; gợi lại...
  • Renouveleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổi mới Danh từ giống đực Người đổi mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top