Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renoncement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự từ bỏ
Le renoncement aux honneurs
sự từ bỏ danh vọng
Sự từ bỏ hết sự đời
Vivre dans les privations et la renoncement
sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
renoncement à soi-même
sự quên mình
Phản nghĩa Attachement, avidité.

Xem thêm các từ khác

  • Renoncer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Từ bỏ 1.2 Bỏ, thôi, chừa 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ Nội động từ Từ...
  • Renonciataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Renonciateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người nhường quyền Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người...
  • Renonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự bỏ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Acceptation. Danh từ giống cái Sự từ bỏ...
  • Renoncule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Renoncule 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Renoncule Danh từ giống cái (thực...
  • Renonculier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) anh đào dại hoa kép Danh từ giống đực (thực vật học) anh đào dại...
  • Renoper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt gút (trên tấm dạ) Ngoại động từ Nhặt gút (trên tấm dạ)
  • Renouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối lại Danh từ giống đực Sự nối lại Renouement d\'amitié sự nối lại tình bạn
  • Renouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lại 1.2 Nối lại 2 Nội động từ 2.1 Lại kết giao Ngoại động từ Thắt lại Renouer...
  • Renouveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) mùa xuân 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới Danh từ giống đực (thơ ca) mùa...
  • Renouvelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi mới, có thể thay mới 1.2 Có thể ký lại; có thể gia hạn 1.3 Có thể làm hại, có thể...
  • Renouvelant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trẻ con chịu lại lễ ban thánh thể Danh từ giống đực (tôn giáo) trẻ con chịu...
  • Renouveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi mới, thay mới 1.2 Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại 1.3 Làm nảy sinh lại; gợi lại...
  • Renouveleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổi mới Danh từ giống đực Người đổi mới
  • Renouvellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi mới, sự thay mới 1.2 Sự ký lại, sự gia hạn 1.3 Sự trở lại định kỳ 1.4...
  • Renouée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghề
  • Renquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) rút về 2 Ngoại động từ 2.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) rút về Nội động từ (thông...
  • Renrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) máy trục bánh xe lên đường rày Danh từ giống đực (đường sắt) máy trục...
  • Renseignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn 1.2 Sự nắm tình hình 1.3 (quân sự) tình báo 1.4 (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top