- Từ điển Pháp - Việt
Renonculier
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) anh đào dại hoa kép
Các từ tiếp theo
-
Renoper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt gút (trên tấm dạ) Ngoại động từ Nhặt gút (trên tấm dạ) -
Renouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối lại Danh từ giống đực Sự nối lại Renouement d\'amitié sự nối lại tình bạn -
Renouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lại 1.2 Nối lại 2 Nội động từ 2.1 Lại kết giao Ngoại động từ Thắt lại Renouer... -
Renouveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) mùa xuân 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới Danh từ giống đực (thơ ca) mùa... -
Renouvelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi mới, có thể thay mới 1.2 Có thể ký lại; có thể gia hạn 1.3 Có thể làm hại, có thể... -
Renouvelant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trẻ con chịu lại lễ ban thánh thể Danh từ giống đực (tôn giáo) trẻ con chịu... -
Renouveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi mới, thay mới 1.2 Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại 1.3 Làm nảy sinh lại; gợi lại... -
Renouveleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổi mới Danh từ giống đực Người đổi mới -
Renouvellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi mới, sự thay mới 1.2 Sự ký lại, sự gia hạn 1.3 Sự trở lại định kỳ 1.4... -
Renouée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghề
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?