Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renouveler

Mục lục

Ngoại động từ

Đổi mới, thay mới
Renouveler le personnel
đổi mới nhân viên
renouveler le matériel
thay vật tư mới
Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại
Renouveler un ordre
nhắc lại một lệnh
renouveler un bail
ký lại một hợp đồng cho thuê
Làm nảy sinh lại; gợi lại
Renouveler les inquiétudes
làm nảy sinh lại những mối lo lắng
renouveler le souvenir
gợi lại kỷ niệm

Nội động từ

(tôn giáo) chịu lại lễ ban thánh thể
renouveler de jambes
(từ cũ, nghĩa cũ) lại đi nhanh nhẹn
renouveler de zèle
(từ cũ, nghĩa cũ) cố gắng thêm
se renouveler
được thay
Le sénat qui se renouvelle par tiers
xảy ra lần nữa
J'espère que cet incident ne se renouvellera pas
đổi mới
L'esprit qui se renouvelle
�� tinh thần đổi mới

Xem thêm các từ khác

  • Renouveleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổi mới Danh từ giống đực Người đổi mới
  • Renouvellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi mới, sự thay mới 1.2 Sự ký lại, sự gia hạn 1.3 Sự trở lại định kỳ 1.4...
  • Renouée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghề
  • Renquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) rút về 2 Ngoại động từ 2.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) rút về Nội động từ (thông...
  • Renrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) máy trục bánh xe lên đường rày Danh từ giống đực (đường sắt) máy trục...
  • Renseignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn 1.2 Sự nắm tình hình 1.3 (quân sự) tình báo 1.4 (thân mật)...
  • Renseigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ dẫn 1.2 Cho biết tình hình Ngoại động từ Chỉ dẫn Renseigner quelqu\'un sur une affaire chỉ...
  • Rentabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho sinh lợi Danh từ giống cái Sự làm cho sinh lợi
  • Rentabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sinh lợi Ngoại động từ Làm cho sinh lợi
  • Rentabilité

    Danh từ giống cái Khả năng sinh lợi Rentabilité d\'une entreprise khả năng sinh lợi của một việc kinh doanh
  • Rentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi, có lãi 1.2 (thân mật) có kết quả, có hiệu lực Tính từ Sinh lợi, có lãi Affaire rentable...
  • Rentamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu lại Ngoại động từ Bắt đầu lại Rentamer son discours après une interruption bắt đầu...
  • Rente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tô tức 1.2 Niêm kim; trợ cấp 1.3 Công trái Danh từ giống cái Tô tức Vivre de ses rentes sống...
  • Renter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Rentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thực lợi Danh từ giống đực Người thực lợi
  • Rentoilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) sự thay vải mới (và một bức tranh) Danh từ giống đực (nghệ thuật) sự...
  • Rentoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) thay vải mới Ngoại động từ (nghệ thuật) thay vải mới rentoiler une peinture...
  • Rentoileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) thợ may vải mới (vào một bức tranh cũ) Danh từ giống đực (nghệ thuật)...
  • Rentrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem về, sự thu về Danh từ giống đực Sự đem về, sự thu về Le rentrage du bois sự...
  • Rentrainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại kéo, lại lôi đi Ngoại động từ Lại kéo, lại lôi đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top