Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renvers

Mục lục

Danh từ giống đực

Nóc mái nhà đá bảng

Xem thêm các từ khác

  • Renversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lật ngược, có thể dốc ngược 1.2 Có thể đảo ngược, có thể đảo 1.3 Có thể đánh đổ...
  • Renversant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng...
  • Renversante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng...
  • Renverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chiều gió trở; dòng nước trở Danh từ giống cái (hàng hải) chiều gió trở;...
  • Renversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đảo ngược, sự đảo 1.2 Sự trở chiều 1.3 Sự ngửa 1.4 Sự lật đổ; sự sụp đổ...
  • Renverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngược, dốc ngược 1.2 Đảo ngược, đảo 1.3 Ngửa 1.4 Đánh đổ 1.5 Đánh ngã, hất ngã...
  • Renverseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lật đổ Danh từ giống đực Người lật đổ Renverseur de murailles người lật đổ...
  • Renvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt thêm Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) tiền...
  • Renvidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh suốt
  • Renvider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh suốt (chỉ) Ngoại động từ (ngành dệt) đánh suốt (chỉ)
  • Renvideur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ đánh suốt métier renvideur...
  • Renvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền
  • Renvoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi trả lại 1.2 Sự đuổi, sự thải hồi 1.3 Sự chuyển 1.4 Dấu dẫn (ở sách) 1.5...
  • Renvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi trả về, gửi trả lại 1.2 Đuổi, thải hồi 1.3 Đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu...
  • Repaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang (dã thú) 1.2 Sào huyệt (của giặc cướp) Danh từ giống đực Hang (dã thú) Sào huyệt...
  • Repairer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) nấp trong hang Nội động từ (săn bắn) nấp trong hang
  • Reparaître

    Nội động từ Xuất hiện lại Le soleil reparaît mặt trời xuất hiện lại trait d\'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants một...
  • Reparler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, bàn lại 1.2 Lại nói chuyện (với người mình giận) Ngoại động từ Nói lại, bàn...
  • Repart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp
  • Repartager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân lại Ngoại động từ Chia lại, phân lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top