Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renversé

Mục lục

Tính từ

Lật ngược, lộn ngược
Image renversée d'un objet
hình lộn ngược của một vật
đảo, đảo ngược
Fraction renversée
phân số đảo
Ngửa
Tête renversée
đầu ngửa (ra phía sau)
(đánh) đổ
Chaise renversée
cái ghế đổ
du vin renversé sur la table
rượu đánh đổ ra bàn
Ngã ngửa ra, sững sờ
Je suis renversé à cette nouvelle
nghe tin ấy tôi sững sờ cả người
c'est la monde renversé
thật là ngược đời

Xem thêm các từ khác

  • Reposé

    Tính từ: trở lại bình tĩnh, tươi tắn, esprit reposé, tâm trở lại bình tĩnh, teint reposé, nước...
  • Repoussé

    Tính từ: (kỹ thuật) rập nổi, (kỹ thuật) hình rập nổi, (kỹ thuật) đổ rập nổi
  • Requête

    đơn, lời thỉnh cầu, présenter une requête, đưa đơn, ayez égard à sa requête, xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó, à la requête...
  • Resserré

    Tính từ: siết chặt, bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp, (nghĩa bóng) gò bó, (từ cũ, nghĩa cũ) thận...
  • Retraité

    Tính từ: về hưu, người về hưu
  • Ridé

    Tính từ: có nếp nhăn, nhăn nheo, gợn sóng, lisse [[]], visage ridé, mặt nhăn nheo, fruit ridé, quả...
  • Rodéo

    xem rodeo
  • Rogué

    Tính từ: có trứng (cá), hareng rogué, cá trích có trứng
  • Rosacé

    Tính từ: (thông tục) (có) dạng hoa hồng, fleur rosacée, hoa dạng hoa hồng, acné rosacée, (y học)...
  • Rosé

    Tính từ: phớt hồng, rượu vang màu phớt hồng, teint rosé, màu da phớt hồng
  • Roulotté

    Tính từ: viền cuốn mép, đường viền cuốn mép, ourlet roulotté, đường viền cuốn mép
  • Roulé

    Tính từ: cuộn tròn, phát âm rung lưỡi (chữ r), bánh cuộn, épaule roulée, miếng thịt vai cuộn...
  • Ruché

    diềm tổ ong
  • Ruiné

    Tính từ: sa sút, sạt nghiệp, (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát, famille ruinée, gia đình sa sút, maison...
  • Rythmé

    Tính từ: có nhịp điệu, nhịp nhàng, chanson bien rythmée, bài ca rất có nhịp điệu
  • Râblé

    Tính từ: (có) lưng dày (thỏ...), rộng vai, lực lưỡng (người)
  • Râpé

    Tính từ: xát, nạo, sờn, pho mát nạo, rượu vét (pha nước vào hèm rượu mà vét chút rượu còn...
  • (âm nhạc) rê
  • Réchampir

    tô màu nổi bật lên
  • Réel

    Tính từ: thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại, (luật học, pháp lý) về vật, thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top