Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renvider

Mục lục

Ngoại động từ

(ngành dệt) đánh suốt (chỉ)

Xem thêm các từ khác

  • Renvideur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ đánh suốt métier renvideur...
  • Renvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền
  • Renvoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi trả lại 1.2 Sự đuổi, sự thải hồi 1.3 Sự chuyển 1.4 Dấu dẫn (ở sách) 1.5...
  • Renvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi trả về, gửi trả lại 1.2 Đuổi, thải hồi 1.3 Đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu...
  • Repaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang (dã thú) 1.2 Sào huyệt (của giặc cướp) Danh từ giống đực Hang (dã thú) Sào huyệt...
  • Repairer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) nấp trong hang Nội động từ (săn bắn) nấp trong hang
  • Reparaître

    Nội động từ Xuất hiện lại Le soleil reparaît mặt trời xuất hiện lại trait d\'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants một...
  • Reparler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, bàn lại 1.2 Lại nói chuyện (với người mình giận) Ngoại động từ Nói lại, bàn...
  • Repart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp
  • Repartager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân lại Ngoại động từ Chia lại, phân lại
  • Repartie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ứng đối, lời đối đáp Danh từ giống cái Lời ứng đối, lời đối đáp Il a la repartie...
  • Repartir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại 1.2 Nội động từ 1.3 Lại ra đi 1.4 Bắt...
  • Repas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn Danh từ giống đực Bữa ăn Prendre un repas frugal ăn một bữa ăn thanh đạm repas...
  • Repassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là (quần áo) 1.2 Sự mài (dao) 1.3 Sự cất lại (rượu) Danh từ giống đực Sự là (quần...
  • Repasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé qua lần nữa 1.2 Lại qua 1.3 Trở lại 2 Ngoại động từ 2.1 (vượt) qua lần nữa 2.2 Đưa...
  • Repasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp giặt) Danh từ giống cái Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp...
  • Repasses

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Bột còn cám 1.2 Rượu để cất lại Danh từ giống đực ( số nhiều) Bột...
  • Repasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mài dao kéo Danh từ giống đực Người mài dao kéo
  • Repasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ là 1.2 Máy là Danh từ giống cái Chị thợ là Máy là
  • Repatronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so lại gốc cây (để khám phá gỗ chặt phi pháp) Danh từ giống đực Sự so lại gốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top