Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renvoyer

Mục lục

Ngoại động từ

Gửi trả về, gửi trả lại
Renvoyer un enfant à ses parents
gửi trả lại một đứa bé về với cha mẹ nó
renvoyer un cadeau
gửi trả lại món quà
Đuổi, thải hồi
Renvoyer un élève indiscipliné
đuổi một học sinh vô kỷ luật
renvoyer un fonctionnaire
thải hồi một viên chức
Đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu
Renvoyer un ballon
đá lại quả bóng
renvoyer le son
dội lại âm thanh
renvoyer la lumière
phản chiếu ánh sáng
Chuyển; dẫn
Renvoyer l'affaire à la juridiction compétente
chuyển vụ án sang tòa án có thẩm quyền
renvoyer le lecteur à un passage
dẫn người đọc sang một đoạn văn
Hoãn
Renvoyer quelque chose au lendemain
hoãn việc gì sang ngày hôm sau
renvoyer d'accusation
(luật học, pháp lý) miễn truy tố
renvoyer la balle balle
balle

Xem thêm các từ khác

  • Repaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang (dã thú) 1.2 Sào huyệt (của giặc cướp) Danh từ giống đực Hang (dã thú) Sào huyệt...
  • Repairer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) nấp trong hang Nội động từ (săn bắn) nấp trong hang
  • Reparaître

    Nội động từ Xuất hiện lại Le soleil reparaît mặt trời xuất hiện lại trait d\'un ancêtre qui reparaît chez ses descendants một...
  • Reparler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, bàn lại 1.2 Lại nói chuyện (với người mình giận) Ngoại động từ Nói lại, bàn...
  • Repart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự đối đáp
  • Repartager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia lại, phân lại Ngoại động từ Chia lại, phân lại
  • Repartie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ứng đối, lời đối đáp Danh từ giống cái Lời ứng đối, lời đối đáp Il a la repartie...
  • Repartir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại 1.2 Nội động từ 1.3 Lại ra đi 1.4 Bắt...
  • Repas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn Danh từ giống đực Bữa ăn Prendre un repas frugal ăn một bữa ăn thanh đạm repas...
  • Repassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là (quần áo) 1.2 Sự mài (dao) 1.3 Sự cất lại (rượu) Danh từ giống đực Sự là (quần...
  • Repasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé qua lần nữa 1.2 Lại qua 1.3 Trở lại 2 Ngoại động từ 2.1 (vượt) qua lần nữa 2.2 Đưa...
  • Repasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp giặt) Danh từ giống cái Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp...
  • Repasses

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Bột còn cám 1.2 Rượu để cất lại Danh từ giống đực ( số nhiều) Bột...
  • Repasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mài dao kéo Danh từ giống đực Người mài dao kéo
  • Repasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ là 1.2 Máy là Danh từ giống cái Chị thợ là Máy là
  • Repatronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so lại gốc cây (để khám phá gỗ chặt phi pháp) Danh từ giống đực Sự so lại gốc...
  • Repaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) Ngoại động từ Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần)
  • Repavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại
  • Repavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại
  • Repaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát lại Ngoại động từ Lát lại Repaver une rue lát lại một đường phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top