Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repas

Mục lục

Danh từ giống đực

Bữa ăn
Prendre un repas frugal
ăn một bữa ăn thanh đạm
repas fictif
(sinh vật học) bữa ăn giả

Xem thêm các từ khác

  • Repassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là (quần áo) 1.2 Sự mài (dao) 1.3 Sự cất lại (rượu) Danh từ giống đực Sự là (quần...
  • Repasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé qua lần nữa 1.2 Lại qua 1.3 Trở lại 2 Ngoại động từ 2.1 (vượt) qua lần nữa 2.2 Đưa...
  • Repasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp giặt) Danh từ giống cái Chỗ là quần áo (trong xí nghiệp...
  • Repasses

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Bột còn cám 1.2 Rượu để cất lại Danh từ giống đực ( số nhiều) Bột...
  • Repasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mài dao kéo Danh từ giống đực Người mài dao kéo
  • Repasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ là 1.2 Máy là Danh từ giống cái Chị thợ là Máy là
  • Repatronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so lại gốc cây (để khám phá gỗ chặt phi pháp) Danh từ giống đực Sự so lại gốc...
  • Repaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) Ngoại động từ Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần)
  • Repavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại
  • Repavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại
  • Repaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát lại Ngoại động từ Lát lại Repaver une rue lát lại một đường phố
  • Repayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả tiền lần nữa Ngoại động từ Trả tiền lần nữa
  • Repaître

    Ngoại động từ Làm cho thỏa thích Repaître ses yeux de thỏa thích ngắm repaître son esprit de lectures đọc sách làm cho thỏa thích...
  • Repeindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơn lại, tô lại Ngoại động từ Sơn lại, tô lại Repeindre son appartement sơn lại căn phòng
  • Repeint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ tô lại (trên bức họa) Danh từ giống đực Chỗ tô lại (trên bức họa)
  • Rependre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo lại Ngoại động từ Treo lại
  • Repenser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy nghĩ lại 2 Ngoại động từ 2.1 Xem xét lại Nội động từ Suy nghĩ lại J\'y repenserai tôi...
  • Repentance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn năn 1.2 Sự thay đổi quyết định Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Repentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn năn Tính từ Ăn năn Pécheur repentant người có tội ăn năn
  • Repenti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã ăn năn, đã hối lỗi Tính từ Đã ăn năn, đã hối lỗi Coupable repenti người có tội đã ăn năn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top